-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .halves
Vợ
Xem cry
- to do something by halves
- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn
- to go halves with someone in something
- chia sẻ một nửa cái gì với ai
- too clever by half
- (mỉa mai) quá ư là thông minh
- and a half
- quan trọng, nổi bật
- how the other half lives
- thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ