-
(đổi hướng từ Stimulates)
Thông dụng
Ngoại động từ
Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
- the exhibition stimulated interest in the artist's work
- cuộc triển lãm đã khuấy động mối quan tâm tới công trình của nghệ sĩ
Làm cho làm việc, làm cho hoạt động
- a hormone that stimulates ovulation
- hóocmôn kích thích quá trình rụng trứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , animate , arouse , build a fire under , commove , dynamize , elate , encourage , energize , enliven , exhilarate , fan , fire , fire up , foment , foster , galvanize , get one going , get one started , goad , grab , hook , impel , incite , inflame , innervate , innerve , inspire , instigate , jazz * , juice * , key up , motivate , move , perk , pique , prod , prompt , quicken , rouse , send , set up , spark , spirit , spur , steam up * , stir up , support , trigger , turn on * , urge , vitalize , vivify , wake up , whet , work up * , egg on , excite , prick , propel , set off , touch off , work up , invigorate , brace , jog , pep up , provoke , sting , stir , thrill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ