-
(đổi hướng từ Terraced)
Chuyên ngành
Xây dựng
nền đất cao
Giải thích EN: A level embankment, often paved or planted and balustraded.
Giải thích VN: Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.
sân hiên
Giải thích EN: A flat roof or open platform adjoining a building, usually used for dining or leisure; a deck or balcony.
Giải thích VN: Một sân mái phẳng hoặc hở gần kề một tòa nhà thường được sử dụng để tổ chức các bữa ăn hay các công việc rỗi rãi. Một boong tàu hay ban công.
- terrace-typed residential building
- nhà ở có sân hiên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ