-
(đổi hướng từ Week's)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
tuần
- Business Week
- Tuần báo Kinh doanh (Mỹ)
- current week
- trong tuần
- current week
- tuần này
- early week specials
- hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
- forty-hour week
- tuần làm việc 40 giờ
- good-this-week
- có hiệu lực trong tuần này
- guarantee week
- tuần lễ bảo đảm
- guaranteed week
- tuần bảo đảm
- last week
- tuần trước tuần rồi
- normal working week
- tuần làm việc bình thường
- per week
- hàng tuần
- sale on all week
- bán hạ giá suốt tuần
- sale on all week [[]]!
- bán hạ giá suốt cả tuần
- shopping week
- tuần lễ thương mại
- two holidays a week system
- chế độ tuần nghỉ hai ngày
- week after next (the..)
- trong hai tuần lễ
- week-word
- việc làm trả công theo tuần
- working week
- ngày làm việc trong một tuần
- working week
- thời gian làm việc trong tuần
- working week
- tuần làm việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ