-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dynamics
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển [[động. ]]
- thủy động lực học
- fluid dynamics
- từ khí động lực học
- magneto gas dynamics
- từ thủy động lực học
- magnetohydro dynamics
- động lực (học) chất điểm
- particle dynamics
- động lực (học) hạt
- particle dynamics
- động lực (học) khí hiếm
- rarefied gas dynamics
- động lực (học) khí loãng
- rarefied gas dynamics
- động lực học chất khí
- gas dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- gas dynamics
- động lực học chất lưu
- fluid dynamics
- động lực học chất rắn
- dynamics of solids
- động lực học công nghiệp
- industrial dynamics
- động lực học công trình
- dynamics of structure
- động lực học công trình
- structural dynamics
- động lực học dòng chảy
- dynamics of stream
- động lực học giải thích
- analytical dynamics
- động lực học hạt
- particle dynamics
- động lực học kết cấu
- structural dynamics
- động lực học ký hiệu
- symbolic dynamics
- động lực học mặt trời
- solar dynamics
- động lực học thống kê
- statistical dynamics
- động lực học vật rắn
- rigid-body dynamics
- động lực học đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đất
- soil dynamics
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ