• Thông dụng

    Flask (dùng trong phòng thí nghiệm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    balloon
    bình cầu cổ dài
    long neck balloon
    bình cầu cổ ngắn
    short neck balloon
    balloon framing

    Giải thích VN: Khung nhà gỗ gồm các thanh gỗ được gắn các bằng đinh rầm, mỗi đinh rầm được đóng từ trên mái xuống tới [[móng. ]]

    Giải thích EN: Framing for a wooden building that is composed of machine-sawed scanterlings fastened with nails; each stud is one piece from roof to foundation with joists nailed to the studs and supported by sills or ribbons placed into the studs.

    bulb
    bình cầu ngưng
    bulb condenser
    spherical vessel
    tank balloon

    Giải thích VN: Đây bình co dạng tròn như quả bóng thể co giãn được dùng để chứa khí thoát ra từ bình chứa dầu; Khi nhiệt độ xuống thấp thì khí sẽ tự động trở lại bình [[chứa. ]]

    Giải thích EN: An expansible bladder that holds vapor released from a gasoline tank; on cooling, the condensing vapor returns from the bladder into the tank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X