• Thông dụng

    Electric wire.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    braided wire

    Giải thích VN: Dây làm bằng nhiều dây nhỏ xoắn lại hay bện lại với [[nhau. ]]

    electric wire
    electrical conductor
    wire

    Giải thích VN: Một dải kim loại dẫn điện mảnh dài, để trần hay phủ lớp cách [[điện. ]]

    Giải thích EN: A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.

    dao gọt dây điện
    wire stripper
    dây điện cao thế
    high tension wire
    dây điện môi
    dielectric wire
    dây điện tạm thời
    hay wire
    dây điện thoại
    telephone wire
    dây điện thoại tiếng nói
    speech wire
    dây điện tín
    line-wire
    dây điện trở
    resistance wire
    dây điện trở
    resistive wire
    dây điện từ
    magnet wire
    giá giữ dây điện
    wire holder
    kìm tuốt dây điện
    wire strippers
    truyền thông qua dây (điện)
    wire communication
    đổi dây điên thoại
    telephone drop wire
    đổi dây điện thoại
    telephonedrop wire
    đường dây điện mở
    open-wire line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X