-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coil
- bộ giàn ống xoắn phun
- sprayed-coil unit
- giàn ống có cánh
- finned coil
- giàn ống có cánh
- finned tube coil
- giàn ống có cánh
- fin-type coil
- giàn ống có cánh dùng quạt
- fan fin coil
- giàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- giàn ống kiểu xoắn ốc
- heliacal coil
- giàn ống trơn
- bare-pipe coil
- giàn ống trơn
- smooth pipe coil
- giàn ống xoắn
- grid coil
- giàn ống xoắn
- hair-pin coil
- giàn ống xoắn
- serpentine coil
- giàn ống xoắn bay hơi
- evaporator coil
- giàn ống xoắn có cánh
- extended surface pipe coil
- giàn ống xoắn có cánh
- tube-and-fin coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn không khí
- air coil
- giàn ống xoắn khử ẩm
- evaporating coil
- giàn ống xoắn nước giếng
- well water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine circulating coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- hot water coil
- giàn ống xoắn quá lạnh
- subcooling coil
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heater coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- tempering coil
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- giàn ống xoắn treo tường
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- wall coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heater coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heating coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- tempering coil
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil capacity
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerated gravity coil reach-in
tubular coil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ