• Thông dụng

    Point of intersecttion.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cross
    giao điểm tới hạn
    cross point
    giao điểm đường giữa
    center line cross
    giao điểm đường giữa
    centre line cross
    cross point
    crossover point
    crosspoint
    giao điểm của rơle cọng từ
    reed relay crosspoint
    giao điểm hai dây
    two-wire crosspoint
    giao điểm kim loại
    metallic crosspoint
    giao điểm tyristo
    SCR crosspoint
    giao điểm tyristo
    silicon-controlled rectifier crosspoint
    giao điểm điện tử
    electronic crosspoint
    intercept
    interchange

    Giải thích VN: Khoảng giao nhau của 2 hoặc nhiều hơn của các đường cao tốc độ cao khác nhau, được thiết kế để phương tiện giao thông thể chạy từ đường này sang đường khác không cần phải rẽ ngang luồng giao thông chính bất kỳ đường cao tốc [[nào. ]]

    Giải thích EN: An area of intersection of two or more highways at different elevations, constructed so that traffic can pass from one highway to another without crossing the main stream of traffic in any of the highways.

    intersection
    giao điểm tưởng tượng
    imaginary intersection
    intersection point
    intersections
    point of intersection
    point of intersection (of tangents)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X