• Thông dụng

    Smoothly done, successfully done.
    Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo
    Every preparation has been smooothly done.
    Perfect.
    Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
    A perfect work of art.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absolute
    thiết bị lọc hoàn hảo
    absolute filter
    explicit
    perfect
    ăng ten hoàn hảo
    perfect vertical antenna
    bề mặt phản chiếu hoàn hảo
    perfect reflection surface
    bôi trơn hoàn hảo
    perfect lubrication
    cái điều chỉnh hoàn hảo
    perfect regulator
    chất bôi trơn hoàn hảo
    perfect lubricant
    chất lỏng tưởng (hoàn hảo)
    perfect fluid
    chất điện môi hoàn hảo
    perfect dielectric
    dây trời hoàn hảo
    perfect vertical antenna
    giếng (lọc) hoàn hảo
    perfect well
    khí hoàn hảo
    perfect gas
    máy in chất lượng hoàn hảo
    letter perfect printer
    quá trình làm lạnh hoàn hảo
    perfect refrigerating process
    sự phục hồi hoàn hảo
    perfect restitution
    thị trường hoàn hảo
    perfect market
    tinh thể hoàn hảo
    perfect crystal
    trường hoàn hảo
    perfect field

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X