-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
solar
- bộ làm nóng (nước) bằng nhiệt mặt trời
- solar heater
- bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar heat pump
- bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời)
- solar heat pump
- chiếu xạ từ mặt trời
- solar irradiation
- cường độ bức xạ mặt trời
- solar heat gain
- giờ mặt trời
- solar time
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hoạt động của mặt trời
- solar activity
- khí quyển mặt trời
- solar atmosphere
- làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar generator
- sự làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigeration
- tạp nhiễu vô tuyến mặt trời
- solar radio noise
- thời gian theo mặt trời
- solar time
- thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
- simulated solar radiation test
- tiếng ồn mặt trời
- solar radio noise
- tiếng ồn vô tuyến mặt trời
- solar radio noise
- tổ máy lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerating unit
- tủ lạnh (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar refrigerator
- vết sáng của mặt trời
- solar flare
- điểm apec (của hệ) mặt trời
- solar apex
- điểm đỉnh mặt trời
- solar apex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ