• Thông dụng

    To be orphaned.
    đứa trẻ mồ côi
    an orphan child.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    orphan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X