• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    above
    felt side
    top side
    upper
    bể giữ phía trên
    upper containment pool
    bể phía trên
    upper pool
    bể trữ nước phía trên
    upper storage basin
    cốt thép phía trên
    upper reinforcement
    cửa âu phía trên
    upper gate
    hàng mẫu tự phía trên
    upper letter row
    lề cửa sổ phía trên
    upper window edge
    lưới phía trên ( chùm thanh nhiên liệu)
    upper grid
    ngách hầm thi công phía trên
    upper access tunnel
    nút bít phía trên (thanh nhiên liệu)
    upper end plug
    vòm phía trên
    upper arch bearing
    trục dẫn phía trên
    upper guide bearing
    tấm đệm phía trên (thanh nhiên liệu trong mạng)
    upper tie plate
    tầng giữa phía trên
    upper bainite
    tầng quán tính phía trên
    Inertial Upper Stage (IUS)
    thanh phía trên
    upper bar
    thùng chứa phía trên
    upper containment pool
    vệ tinh nghiên cứu phía trên tầng khí quyển
    Upper Atmosphere Research satellite (UARS)
    vùng hoạt động phía trên
    upper core

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X