• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vaporization cooling

    Giải thích VN: Sự làm lạnh của thiết bị điện tử nóng bằng cách phun một chất lỏng không cháy điểm sôi thấp sức bền điện môi cao lên thiết bị đó bay hơi, chuyển nhiệt đến lớp bao quanh, bộ tản nhiệt hay bộ trao đổi [[nhiệt. ]]

    Giải thích EN: The cooling of hot electronic equipment by spraying a nonflammable liquid with a low boiling point and high dielectric strength onto the equipment, where it vaporizes, transporting the heat to the enclosure walls, radiators, or heat exchangers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X