-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crucible steel
Giải thích VN: Một loại thép cứng được tạo ra bằng cách nung chảy bằng sắt rèn trong một nồi nấu kim loại cùng với than củi và feromangan để tách bỏ xỉ và oxit, làm giảm thành phần của phốt pho và lưu [[huỳnh. ]]
Giải thích EN: A hard steel that is made by melting wrought iron in a crucible with charcoal and ferromanganese to separate the slag and oxides, reducing the sulfur and phosphorus content.
quench and tempered steel
Giải thích VN: Bất kì loại thép nào có hàm lượng cacbon thấp, dễ hàn, dễ xử lí, có độ bền biến dạng từ 80.000 đến 125.000 psi và có độ bền thấp hơn thép [[HSLA. ]]
Giải thích EN: Any of the easily welded, treated, low-carbon steels with a yield strength of 80,000 to 125,000 psi and lower ductility than HSLA steel.
tempered steel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ