-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ===== =====Cái hích nhẹ (bằng cùi tay)===== =...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒɔg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: ::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::chúng ta phải đi thôi::chúng ta phải đi thôi+ ===Hình thái từ===+ *V-ing: [[Jogged]]+ *V-ed: [[Jogging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự dằn=====+ - + - =====sự va=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái lắc nhẹ=====+ - + - =====in từng trang=====+ - + - =====đẩy=====+ - + - =====đẩy nhẹ=====+ - + - =====lắc=====+ - + - =====lắc nhẹ=====+ - + - =====rung=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jog jog] : Chlorine Online+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Trot, lope, dogtrot, run: I jog around the reservoirevery morning for exercise.=====+ - + - =====Jar, prod, nudge, arouse, stir,stimulate, prompt, activate, shake: I jogged his memory byreferring to the time the dog bit him.=====+ - + - =====Bounce, shake, jolt,joggle, jounce, jerk: I was being jogged about in the back ofthe van as we sped over the rocky terrain.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (jogged, jogging) 1 intr. run at a slow pace,esp. as physical exercise.=====+ - + - =====Intr. (of a horse) move at ajogtrot.=====+ - =====Intr. (often foll. by on,along) proceedlaboriously; trudge.=====+ === Xây dựng===+ =====sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ=====- =====Intr. go on one's way.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)=====- =====Intr. proceed;get through the time (we must jog on somehow).=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự dằn=====- =====Intr. move upand down with an unsteady motion.=====+ =====sự va=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái lắc nhẹ=====- =====Tr. nudge (a person), esp.to arouse attention.=====+ =====in từng trang=====- =====Tr. shake with a push or jerk.=====+ =====đẩy=====- =====Tr.stimulate (a person's or one's own memory).=====+ =====đẩy nhẹ=====- =====N.=====+ =====lắc=====- =====A shake,push, or nudge.=====+ =====lắc nhẹ=====- =====A slow walk ortrot.[ME:app. imit.]=====+ =====rung=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[agitate]] , [[arouse]] , [[bounce]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jab]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[joggle]] , [[jolt]] , [[jostle]] , [[jounce]] , [[nudge]] , [[press]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[punch]] , [[remind]] , [[rock]] , [[shake]] , [[shove]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[suggest]] , [[whack]] , [[amble]] , [[canter]] , [[dash]] , [[dogtrot]] , [[lope]] , [[pace]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[poke]] , [[activate]] , [[exercise]] , [[notify]] , [[push]] , [[refresh]] , [[run]] , [[suggest to]]+ =====noun=====+ :[[jab]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[lope]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[repress]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , arouse , bounce , dig , hit , jab , jar , jerk , jiggle , joggle , jolt , jostle , jounce , nudge , press , prod , prompt , punch , remind , rock , shake , shove , stimulate , stir , suggest , whack , amble , canter , dash , dogtrot , lope , pace , sprint , trot , poke , activate , exercise , notify , push , refresh , run , suggest to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ