-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Nâu==========Nâu=====- ::[[brown]] [[paper]]+ ::[[brown]] [[wrapping]] [[paper]]- ::giấy nâu+ ::giấy nâu gói hàng=====Rám nắng (da)==========Rám nắng (da)=====Dòng 41: Dòng 41: =====Chín vàng (cá rán...)==========Chín vàng (cá rán...)=====- =====I'm brownedoff withit=====+ ===Cấu trúc từ===+ ===== [[brown]] [[off]] ([[with]] sb/sth)=====+ + ::chán nản, chán ngấy+ :::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]+ :::Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi.- =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===* V-ed: [[browned]]* V-ed: [[browned]]* V-ing:[[browning]]* V-ing:[[browning]]- ===Hình thái từ===+ *So sánh hơn : [[browner]]- + *So sánh nhất : [[the]] [[brownest]]- *sosánh hơn : [[browner]]+ - *sosánh nhất : [[the]] [[brownest]]+ *Tính từ : [[brownish]]*Tính từ : [[brownish]]*Danh từ : [[browness]]*Danh từ : [[browness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , bay , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ