-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(sua loi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in'telidʤənt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in'teliʤənt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , acute , alert , alive , all there , apt , astute , brainy * , bright , brilliant , calculating , capable , clever , comprehending , creative , deep * , discerning , enlightened , exceptional , highbrow * , imaginative , ingenious , instructed , inventive , keen , knowing , knowledgeable , original , penetrating , perceptive , perspicacious , profound , quick , quick-witted , rational , ready , reasonable , resourceful , responsible , sage , sharp , smart , thinking , together * , understanding , well-informed , whiz * , wise , witty , intellectual , sharp-witted , consequent , cognizant , logical , sensible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ