-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thêm vào; cũng===== =====I've been to Paris too===== =====Cả tôi cũng đến Paris (tức là th...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tu:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 11: Dòng 5: ===Phó từ======Phó từ===- =====Thêm vào; cũng=====+ =====Thêm vào; cũng; quá==========I've been to Paris too==========I've been to Paris too=====Dòng 51: Dòng 45: =====Quá mức có thể tha thứ được==========Quá mức có thể tha thứ được=====- == Oxford==- ===Adv.===- - =====To a greater extent than is desirable, permissible, orpossible for a specified or understood purpose (too colourfulfor my taste; too large to fit).=====- - =====Colloq. extremely (you'retoo kind).=====- - =====In addition (are they coming too?).=====- - =====Moreover(we must consider, too, the time of year).=====- - =====Barely. too bad see BAD.too much, too much for see MUCH. too right see RIGHT. too-tooadj. & adv. colloq. extreme, excessive(ly). [stressed form ofTO, f. 16th-c. spelling too]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=too too] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=too&submit=Search too] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=too too] : Corporateinformation+ =====adverb=====- *[http://foldoc.org/?query=too too] :Foldoc+ :[[additionally]] , [[along]] , [[as well]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[in addition]] , [[into the bargain]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[to boot]] , [[withal]] , [[awfully]] , [[beyond]] , [[ever]] , [[exceptionally]] , [[exorbitantly]] , [[extremely]] , [[greatly]] , [[highly]] , [[immensely]] , [[immoderately]] , [[in excess]] , [[inordinately]] , [[notably]] , [[over]] , [[over and above]] , [[overly]] , [[overmuch]] , [[remarkably]] , [[strikingly]] , [[unconscionably]] , [[unduly]] , [[unreasonably]] , [[very]] , [[also]] , [[item]] , [[still]] , [[yet]] , [[exceedingly]] , [[excessively]] , [[indeed]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[little]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- additionally , along , as well , besides , further , furthermore , in addition , into the bargain , likewise , more , moreover , to boot , withal , awfully , beyond , ever , exceptionally , exorbitantly , extremely , greatly , highly , immensely , immoderately , in excess , inordinately , notably , over , over and above , overly , overmuch , remarkably , strikingly , unconscionably , unduly , unreasonably , very , also , item , still , yet , exceedingly , excessively , indeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ