-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thông minh, sáng dạ===== =====Nhanh trí===== =====Biết===== ::to be intelligent [[of...)(sua loi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'teliʤənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::biết cái gì::biết cái gì- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====trí tuệ=====+ =====thông minh=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Bright, smart, clever, discerning, perspicacious,perceptive, percipient, understanding, rational, apt, astute,quick, quick-witted, keen, sharp, alert, shrewd, canny,insightful, gifted, sensible, wise, sage, sagacious,enlightened, knowing, aware, knowledgeable, erudite, au fait,Colloq brainy, Chiefly US savvy: She is certainly intelligentenough to be first in her class, if only she would study harder.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Having or showing intelligence, esp. of a high level.=====+ - + - =====Quick of mind; clever.=====+ - + - =====A (of a device or machine) able tovary its behaviour in response to varying situations andrequirements and past experience. b (esp. of a computerterminal) having its own data-processing capability;incorporating a microprocessor (opp. DUMB).=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intelligent intelligent]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intelligent intelligent] :Chlorine Online+ =====trí tuệ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able]] , [[acute]] , [[alert]] , [[alive]] , [[all there]] , [[apt]] , [[astute]] , [[brainy ]]* , [[bright]] , [[brilliant]] , [[calculating]] , [[capable]] , [[clever]] , [[comprehending]] , [[creative]] , [[deep ]]* , [[discerning]] , [[enlightened]] , [[exceptional]] , [[highbrow ]]* , [[imaginative]] , [[ingenious]] , [[instructed]] , [[inventive]] , [[keen]] , [[knowing]] , [[knowledgeable]] , [[original]] , [[penetrating]] , [[perceptive]] , [[perspicacious]] , [[profound]] , [[quick]] , [[quick-witted]] , [[rational]] , [[ready]] , [[reasonable]] , [[resourceful]] , [[responsible]] , [[sage]] , [[sharp]] , [[smart]] , [[thinking]] , [[together ]]* , [[understanding]] , [[well-informed]] , [[whiz ]]* , [[wise]] , [[witty]] , [[intellectual]] , [[sharp-witted]] , [[consequent]] , [[cognizant]] , [[logical]] , [[sensible]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[foolish]] , [[idiotic]] , [[imbecile]] , [[stupid]] , [[unintelligent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , acute , alert , alive , all there , apt , astute , brainy * , bright , brilliant , calculating , capable , clever , comprehending , creative , deep * , discerning , enlightened , exceptional , highbrow * , imaginative , ingenious , instructed , inventive , keen , knowing , knowledgeable , original , penetrating , perceptive , perspicacious , profound , quick , quick-witted , rational , ready , reasonable , resourceful , responsible , sage , sharp , smart , thinking , together * , understanding , well-informed , whiz * , wise , witty , intellectual , sharp-witted , consequent , cognizant , logical , sensible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ