• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc===== =====Dây chằng (đê bu...)
    Hiện nay (09:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hɔbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)=====
    =====Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Limp, falter, dodder, totter, stagger, reel, weave,stumble, shuffle, shamble: I hobbled about on crutches forweeks.=====
     
    - 
    -
    =====Shackle, fetter, restrain, restrict, hamper, hinder,impede, trammel: As hobbled horses do not stray, she tried tothink of some way to hobble Clarence's errant ways.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Limp, shuffle, shamble, claudication, stagger: With theleg-irons on, I could walk only with a jerking hobble.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. a walk lamely; limp. b proceedhaltingly in action or speech (hobbled lamely to hisconclusion).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a tie together the legs of (a horse etc.)to prevent it from straying. b tie (a horse's etc. legs).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. cause (a person etc.) to limp.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An uneven or infirmgait.=====
     
    - 
    -
    =====A rope, clog, etc. used for hobbling a horse etc.=====
     
    - 
    -
    =====Hobbler n. [ME, prob. f. LG: cf. HOPPLE and Du. hobbelenrock from side to side]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hobble hobble] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clump]] , [[dodder]] , [[falter]] , [[halt]] , [[hitch]] , [[scuff]] , [[shuffle]] , [[stagger]] , [[stumble]] , [[totter]] , [[clog]] , [[cramp]] , [[cramp one]]’s style , [[crimp]] , [[curb]] , [[entrammel]] , [[fasten]] , [[fetter]] , [[gimp]] , [[hamper]] , [[hamstring ]]* , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hog-tie]] , [[leash]] , [[put a crimp in]] , [[shackle]] , [[tie]] , [[trammel]] , [[chain]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[manacle]] , [[clop]] , [[impede]] , [[limp]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chain]] , [[fetter]] , [[handcuff]] , [[iron]] , [[manacle]] , [[restraint]] , [[shackle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[go]] , [[move]] , [[run]] , [[walk]] , [[free]] , [[let go]] , [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /hɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
    Dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
    Tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng

    Nội động từ

    Đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
    Nói ấp úng, nói trúc trắc
    Hành động do dự; tiến hành trục trặc
    Trúc trắc (câu thơ)

    Ngoại động từ

    Làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
    Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    go , move , run , walk , free , let go , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X