-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành lang===== =====Hành lang ở nghị viện===== ::a lobby politician ::kẻ hoạt đ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɒb.i</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ==========Hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Ved : [[Lobbied]]- =====hành lang=====+ *Ving: [[Lobbying]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====hành lang=====::[[distributing]] [[lobby]]::[[distributing]] [[lobby]]::hành lang phân phối::hành lang phân phối::[[heated]] [[lobby]]::[[heated]] [[lobby]]::hành lang sưởi::hành lang sưởi- =====phòng đợi=====+ =====phòng đợi=====- + - =====phòng đợi (ga)=====+ - + - =====phòng giải lao=====+ - + - =====phòng trước=====+ - + - =====tiền phòng=====+ - + - =====tiền sảnh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nhóm người vận động=====+ - + - =====nhóm tạo lực=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lobby lobby] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lobby&searchtitlesonly=yes lobby] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Foyer, entrance-hall, vestibule, entry, US entry-way;reception (room or area), waiting-room, corridor, hall, hallway:We were to meet in the main lobby of the arts centre.=====+ - + - =====Special-interest group, pressure group, lobbyist: A powerfullobby has been formed to influence farming legislation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====(bring) pressure (to bear), (exert) influence, persuade,pull strings or wires, put one's weight behind, sway, press,push, promote, urge, Brit pressurize: Environmentalists arelobbying for a ban on fluorocarbons.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 a porch, ante-room, entrance-hall,or corridor.=====+ - + - =====A (in the House of Commons) a large hall usedesp. for interviews between MPs and members of the public. b(also division lobby) each of two corridors to which MPs retireto vote.=====+ - + - =====A a body of persons seeking to influence legislatorson behalf of a particular interest (the anti-abortion lobby). ban organized attempt by members of the public to influencelegislators (a lobby of MPs).=====+ - =====(prec. by the)(in the UK) agroup of journalists who receive unattributable briefings fromthe government (lobby correspondent).=====+ =====phòng đợi (ga)=====- =====V. (-ies, -ied) 1 tr.solicit the support of (an influential person).=====+ =====phòng giải lao=====- =====Tr. (ofmembers of the public) seek to influence (the members of alegislature).=====+ =====phòng trước=====- =====Intr. frequent a parliamentary lobby.=====+ =====tiền phòng=====- =====Tr.(foll. by through) get (a bill etc.) through a legislature, byinterviews etc. in the lobby.=====+ =====tiền sảnh=====+ === Kinh tế ===+ =====nhóm người vận động=====- =====Lobbyer n. lobbyism n.lobbyist n.[med.L lobia,lobium LODGE]=====+ =====nhóm tạo lực=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antechamber]] , [[corridor]] , [[doorway]] , [[foyer]] , [[gateway]] , [[hall]] , [[hallway]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[porch]] , [[vestibule]] , [[waiting room]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[affect]] , [[alter]] , [[bill]] , [[billboard]] , [[boost]] , [[bring pressure to bear]] , [[build up]] , [[campaign for]] , [[change]] , [[drum]] , [[exert influence]] , [[further]] , [[hard sell]] , [[high pressure]] , [[hype ]]* , [[induce]] , [[influence]] , [[make a pitch for]] , [[modify]] , [[persuade]] , [[pitch]] , [[plug]] , [[politick]] , [[press]] , [[pressure]] , [[procure]] , [[promote]] , [[pull strings]] , [[push]] , [[put pressure on]] , [[request]] , [[sell]] , [[sell on]] , [[soft-sell]] , [[soft-soap]] , [[solicit]] , [[solicit votes]] , [[splash]] , [[spot]] , [[sway]] , [[sweet-talk]] , [[thump]] , [[urge]] , [[anteroom]] , [[doorway]] , [[entrance]] , [[entrance hall]] , [[foyer]] , [[hall]] , [[room]] , [[vestibule]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hành lang ở nghị viện
- a lobby politician
- kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antechamber , corridor , doorway , foyer , gateway , hall , hallway , passage , passageway , porch , vestibule , waiting room
verb
- advance , affect , alter , bill , billboard , boost , bring pressure to bear , build up , campaign for , change , drum , exert influence , further , hard sell , high pressure , hype * , induce , influence , make a pitch for , modify , persuade , pitch , plug , politick , press , pressure , procure , promote , pull strings , push , put pressure on , request , sell , sell on , soft-sell , soft-soap , solicit , solicit votes , splash , spot , sway , sweet-talk , thump , urge , anteroom , doorway , entrance , entrance hall , foyer , hall , room , vestibule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ