-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có lợi, có ích; thuận lợi===== ::profitable advise ::lời khuyên có ích =====Sinh l...)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE/'''<font color="red">´prɒfɪtəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE/'''<font color="red">´prɑ:fɪtəbl</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 18: Dòng 11: ::[[a]] [[profitable]] [[undertaking]]::[[a]] [[profitable]] [[undertaking]]::một công việc mang lợi::một công việc mang lợi+ ===Hình thái từ===+ ::[[profitableness]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có thu nhập=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có lãi, có thu nhập, có lợi=====- =====có lãi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có lãi=====- =====ích lợi=====+ =====ích lợi=====- =====lợi nhuận=====+ =====lợi nhuận=====- =====sinh lợi=====+ =====sinh lợi=====::[[profitable]] [[project]]::[[profitable]] [[project]]::dự án có sinh lợi::dự án có sinh lợi- =====thu nhập=====+ =====thu nhập=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====có lãi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====có lãi=====+ - + - =====có lời=====+ - + - =====có lợi=====+ - + - =====sinh lợi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profitable profitable] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - =====Yielding profit; lucrative.=====+ =====có lời=====- =====Beneficial; useful.=====+ =====có lợi=====- =====Profitability n. profitableness n. profitably adv.[ME f.OF (as PROFIT)]=====+ =====sinh lợi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[assisting]] , [[beneficial]] , [[commercial]] , [[conducive]] , [[contributive]] , [[cost-effective]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[favorable]] , [[fruitful]] , [[gainful]] , [[going]] , [[good]] , [[instrumental]] , [[in the black]] , [[lucrative]] , [[paid off]] , [[paying]] , [[paying well]] , [[practical]] , [[pragmatic]] , [[productive]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[self-sustaining]] , [[serviceable]] , [[successful]] , [[sustaining]] , [[sweet ]]* , [[useful]] , [[valuable]] , [[well-paying]] , [[worthwhile]] , [[advantageous]] , [[fat]] , [[moneymaking]] , [[benefic]] , [[beneficent]] , [[benignant]] , [[helpful]] , [[propitious]] , [[salutary]] , [[toward]] , [[prosperous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disadvantageous]] , [[unprofitable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assisting , beneficial , commercial , conducive , contributive , cost-effective , effective , effectual , favorable , fruitful , gainful , going , good , instrumental , in the black , lucrative , paid off , paying , paying well , practical , pragmatic , productive , remunerative , rewarding , self-sustaining , serviceable , successful , sustaining , sweet * , useful , valuable , well-paying , worthwhile , advantageous , fat , moneymaking , benefic , beneficent , benignant , helpful , propitious , salutary , toward , prosperous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ