-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cỏ===== =====Bãi cỏ, đồng cỏ===== =====Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)===== ::[[pleas...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]::[[she]] [[will]] [[be]] [[two]] [[years]] [[old]] [[next]] [[grass]]::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai::mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai- ::[[to]] [[be]] [[at]] [[grass]]- ::đang gặm cỏ- - =====(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc=====- ::[[the]] [[grass]] [[is]] [[always]] [[greener]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[the]] [[fence]]- ::đứng núi này trông núi nọ- ::[[to]] [[cut]] [[the]] [[grass]] [[under]] [[somebody's]] [[feet]]- ::phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[grass]]- ::ra đồng ăn cỏ (súc vật)- - =====(từ lóng) ngã sóng soài (người)=====- - =====(từ lóng) chết=====- - =====Go to grass=====- - =====Chết quách đi cho rồi=====- ::[[to]] [[put]] [[sb]] [[out]] [[to]] [[grass]]- ::cho ai ra rìa, cho ai về vườn- ::[[a]] [[snake]] [[in]] [[the]] [[grass]]- ::kẻ ném đá giấu tay- ::[[to]] [[bear]] [[the]] [[grass]] [[grow]]- ::rất thính tai- - =====To let grass grow under one's feet=====- - =====Để nước tới chân mới nhảy=====- ::[[to]] [[send]] [[to]] [[grass]]- ::cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ- =====(từ lóng) đánh ngã sóng soài========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 71: Dòng 33: =====Căng (vải...) trên cỏ để phơi==========Căng (vải...) trên cỏ để phơi=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[to]] [[be]] [[at]] [[grass]] =====+ ::đang gặm cỏ+ :: (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc+ ===== [[the]] [[grass]] [[is]] [[always]] [[greener]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[the]] [[fence]] =====+ ::đứng núi này trông núi nọ+ ===== [[to]] [[cut]] [[the]] [[grass]] [[under]] [[somebody's]] [[feet]] =====+ ::phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai+ ===== [[to]] [[go]] [[to]] [[grass]] =====+ ::ra đồng ăn cỏ (súc vật)+ :: (từ lóng) ngã sóng soài (người)+ :: (từ lóng) chết+ =====[[Go]] [[to]] [[grass]]=====+ ::Chết quách đi cho rồi+ ===== [[to]] [[put]] [[sb]] [[out]] [[to]] [[grass]] =====+ ::cho ai ra rìa, cho ai về vườn+ ===== [[a]] [[snake]] [[in]] [[the]] [[grass]] =====+ ::kẻ ném đá giấu tay+ ===== [[to]] [[bear]] [[the]] [[grass]] [[grow]] =====+ ::rất thính tai+ =====[[To]] [[let]] [[grass]] [[grow]] [[under]] [[one]]'s [[feet]]=====+ ::Để nước tới chân mới nhảy+ ===== [[to]] [[send]] [[to]] [[grass]] =====+ ::cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ+ :: (từ lóng) đánh ngã sóng soài- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cỏ citromila grass cây sả=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Inform, betray, give away, Slang peach, squeal, snitch,squeak, tattle, rat on, sell out, Brit blow the gaff, nark: Hereceived a shorter sentence for grassing on his accomplices.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Traitor, informer, Slang stool-pigeon, stoolie,squealer, snitch, squeaker, rat, Brit nark: A grass is treatedroughly by fellow inmates.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.=====+ - + - =====Pasture land.=====+ - + - =====Grass-covered ground, a lawn (keep off thegrass).=====+ - + - =====Grazing (out to grass; be at grass).=====+ - + - =====Sl.marijuana.=====+ - + - =====Brit. sl. an informer, esp. a police informer.=====+ - + - =====The earth's surface above a mine; the pit-head.=====+ - + - =====Sl.asparagus.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. cover with turf.=====+ - + - =====Tr. US provide withpasture.=====+ - + - =====Brit. sl. a tr. betray, esp. to the police. bintr. inform the police.=====+ - + - =====Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.=====+ - + - =====Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.=====+ - + - =====US thecommon greensnake, Opheodrys vernalis. grass tree = BLACKBOY.grass widow (or widower) a person whose husband (or wife) isaway for a prolonged period. grass-wrack eel-grass. not letthe grass grow under one's feet be quick to act or to seize anopportunity.=====+ - + - =====Grassless adj. grasslike adj. [OE gr‘s f. Gmc,rel. to GREEN, GROW]=====+ - == Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====cỏ citromila grass cây sả=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barley]] , [[grama]] , [[hay]] , [[meadow]] , [[pasture]] , [[sod]] , [[turf]] , [[verdure]] , [[divot]] , [[esplanade]] , [[greensward]] , [[hassock]] , [[herbage]] , [[lawn]] , [[pasturage]] , [[prairie]] , [[sedge]] , [[steppe]] , [[sward]] , [[swath]] , [[tuffet]] , [[tussock]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grass grass] : National Weather Service+ ===Địa chất===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=grass&submit=Search grass] : amsglossary+ =====mặt đất (của mỏ) =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grass grass] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grass grass] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=grass grass] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ