-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có khớp, có đốt===== =====Có khả năng ăn nói lưu loát===== =====(kỹ thuật) có bản...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">a:´tikjulit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::[[please]] [[articulate]] [[the]] [[long]] [[words]], [[because]] I [[am]] [[hard]] [[of]] [[hearing]]::[[please]] [[articulate]] [[the]] [[long]] [[words]], [[because]] I [[am]] [[hard]] [[of]] [[hearing]]::làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai::làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[articulated]]+ * Ving:[[articulating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nối bản lề=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nối khớp=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Able to speak fluently and coherently.=====+ - + - =====(of sound or speech) having clearly distinguishable parts.=====+ - + - =====Having joints.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a pronounce (words, syllables,etc.) clearly and distinctly. b express (an idea etc.)coherently.=====+ - + - =====Intr. speak distinctly (was quite unable toarticulate).=====+ - + - =====Tr. (usu. in passive) connect by joints.=====+ - + - =====Tr.mark with apparent joints.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by with) form ajoint.=====+ - =====Articulacy n.articulately adv. articulateness n. articulator n. [Larticulatus (as ARTICLE,-ATE(2))]=====+ === Xây dựng===+ =====nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,=====- ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Nối khớp, nối bản lề=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=articulate articulate] : National Weather Service+ === Cơ khí & công trình===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=articulate&submit=Search articulate] : amsglossary+ =====nối bản lề=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=articulate articulate]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=articulate articulate] :Chlorine Online+ =====nối khớp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clear]] , [[coherent]] , [[comprehensible]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[eloquent]] , [[expressive]] , [[fluent]] , [[intelligible]] , [[lucid]] , [[meaningful]] , [[understandable]] , [[well-spoken]] , [[oral]] , [[sonant]] , [[spoken]] , [[uttered]] , [[voiced]] , [[facund]] , [[silver-tongued]] , [[smooth-spoken]]+ =====verb=====+ :[[enunciate]] , [[express]] , [[mouth]] , [[pronounce]] , [[say]] , [[sound off]] , [[speak]] , [[state]] , [[talk]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[concatenate]] , [[couple]] , [[fit together]] , [[hinge]] , [[integrate]] , [[join]] , [[link]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[declare]] , [[tell]] , [[vent]] , [[clear]] , [[distinct]] , [[eloquent]] , [[fluent]] , [[formulated]] , [[intelligible]] , [[verbal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[misrepresented]] , [[unclear]] , [[unintelligible]]+ =====verb=====+ :[[bumble]] , [[misrepresent]] , [[misspeak]] , [[disconnect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , coherent , comprehensible , definite , distinct , eloquent , expressive , fluent , intelligible , lucid , meaningful , understandable , well-spoken , oral , sonant , spoken , uttered , voiced , facund , silver-tongued , smooth-spoken
verb
- enunciate , express , mouth , pronounce , say , sound off , speak , state , talk , utter , verbalize , vocalize , voice , concatenate , couple , fit together , hinge , integrate , join , link , communicate , convey , declare , tell , vent , clear , distinct , eloquent , fluent , formulated , intelligible , verbal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ