-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fɔ:mə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[in]] [[former]] [[times]]::[[in]] [[former]] [[times]]::thuở xưa, trước đây::thuở xưa, trước đây- ::[[Mr]] [[X,former]] [[Prime]] [[Minister]]+ ::[[Mr]] [[X]], [[former]] [[Prime]] [[Minister]]::ông X, nguyên thủ tướng::ông X, nguyên thủ tướng+ ===Đại từ======Đại từ===Dòng 22: Dòng 16: ::trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn::trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cuộn cảm=====+ - + - =====cuộn dây=====+ - + - =====khuôn=====+ - =====khuôn đúc=====+ === Xây dựng===+ =====dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình=====- =====khuôn uốn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chéphình, dao định hình=====- =====dưỡng dẫn hướng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cuộn cảm=====- =====dưỡngcuộn dây=====+ =====cuộn dây=====- =====lõi cuộn dây=====+ =====khuôn=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====khuôn đúc=====- ===Adj.===+ - =====Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.=====+ =====khuôn uốn=====- =====Old, past, bygone; ancient, (pre)historic, departed,antediluvian: In former times, one could demand - and get -decent service.=====+ =====dưỡng dẫn hướng=====- ==Tham khảo chung==+ =====dưỡng cuộn dây=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=former former] : National Weather Service+ =====lõi cuộn dây=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=former former]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=former former] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[above]] , [[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[ancient]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[bygone]] , [[departed]] , [[earlier]] , [[erstwhile]] , [[ex-]] , [[first]] , [[foregoing]] , [[late]] , [[long ago]] , [[long gone]] , [[of yore]] , [[old]] , [[once]] , [[one-time]] , [[past]] , [[preceding]] , [[prior]] , [[quondam]] , [[sometime]] , [[whilom]] , [[precedent]] , [[previous]] , [[onetime]] , [[anamnestic]] , [[ci-devant]] , [[cidevant]] , [[creator]] , [[elapsed]] , [[erewhile]] , [[erst]] , [[maker]] , [[one time]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[after]] , [[current]] , [[ensuing]] , [[following]] , [[future]] , [[present]] , [[prospective]] , [[subsequent]] , [[succeeding]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , aforementioned , aforesaid , ancient , antecedent , anterior , bygone , departed , earlier , erstwhile , ex- , first , foregoing , late , long ago , long gone , of yore , old , once , one-time , past , preceding , prior , quondam , sometime , whilom , precedent , previous , onetime , anamnestic , ci-devant , cidevant , creator , elapsed , erewhile , erst , maker , one time
Từ trái nghĩa
adjective
- after , current , ensuing , following , future , present , prospective , subsequent , succeeding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ