-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ===== =====Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập=...)(edit)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">d'elju:dz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::[[to]] [[be]] [[deluged]] [[with]] [[questions]]::[[to]] [[be]] [[deluged]] [[with]] [[questions]]::bị hỏi tới tấp::bị hỏi tới tấp+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[deluging]]+ *V-ed: [[deluged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đại hồng thủy=====+ - + - =====trận lụt lớn=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hồng thủy=====+ - + - =====sự nhận chìm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lụt lớn=====+ - + - =====sự ngập=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A great flood.=====+ - + - =====(the Deluge) the biblicalFlood (Gen. 6-8).=====+ - + - =====A great outpouring (of words, paper, etc.).4 a heavy fall of rain.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - =====Flood.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====đại hồng thủy=====- =====Inundate with agreat number or amount (deluged with complaints). [ME f. OF f.L diluvium, rel. to lavare wash]=====+ =====trận lụt lớn=====+ === Xây dựng===+ =====hồng thủy=====- ==Tham khảochung ==+ =====sự nhận chìm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lụt lớn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deluge deluge]:National Weather Service+ =====sự ngập=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deluge deluge]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[avalanche]] , [[barrage]] , [[cataclysm]] , [[cataract]] , [[drencher]] , [[flux]] , [[inundation]] , [[niagara]] , [[overflowing]] , [[overrunning]] , [[pour]] , [[rush]] , [[spate]] , [[torrent]] , [[alluvion]] , [[downpour]] , [[freshet]] , [[overflow]]+ =====verb=====+ :[[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[flush]] , [[gush]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overwhelm]] , [[pour]] , [[sluice]] , [[soak]] , [[sop]] , [[souse]] , [[stream]] , [[submerge]] , [[swamp]] , [[wet]] , [[whelm]] , [[abound]] , [[crowd]] , [[glut]] , [[inundate]] , [[overcome]] , [[overcrowd]] , [[overload]] , [[oversupply]] , [[snow ]]* , [[snow under]] , [[teem]] , [[cataclysm]] , [[downpour]] , [[niagara]] , [[overpower]] , [[torrent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avalanche , barrage , cataclysm , cataract , drencher , flux , inundation , niagara , overflowing , overrunning , pour , rush , spate , torrent , alluvion , downpour , freshet , overflow
verb
- douse , drench , drown , engulf , flood , flush , gush , overflow , overrun , overwhelm , pour , sluice , soak , sop , souse , stream , submerge , swamp , wet , whelm , abound , crowd , glut , inundate , overcome , overcrowd , overload , oversupply , snow * , snow under , teem , cataclysm , downpour , niagara , overpower , torrent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ