-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hướng vào trong, đi vào trong===== =====Ở trong, ở trong thân thể===== =====(thuộc) nộ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´inwəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: =====( số nhiều) (thông tục) ruột==========( số nhiều) (thông tục) ruột=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hướng vào trong=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hướng nội=====+ - + - =====vào phía trong=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trống=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nhập vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inward inward] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inward&searchtitlesonly=yes inward] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Directed toward the inside; going in.=====+ - + - =====Situated within.=====+ - + - =====Mental, spiritual.=====+ - =====Adv. (also inwards) 1(of motion or position) towards the inside.=====+ ===Toán & tin===+ =====trong , hướng vào trong=====+ === Điện lạnh===+ =====hướng nội=====- =====In the mind orsoul.[OE innanweard (as IN,-WARD)]=====+ =====vào phía trong=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====trống=====+ === Kinh tế ===+ =====nhập vào=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[entering]] , [[inbound]] , [[incoming]] , [[infiltrating]] , [[inflowing]] , [[inpouring]] , [[penetrating]] , [[through]] , [[confidential]] , [[hidden]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[innermost]] , [[inside]] , [[intellectual]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intimate]] , [[personal]] , [[privy]] , [[psychological]] , [[religious]] , [[secret]] , [[spiritual]] , [[visceral]] , [[centripetal]] , [[domestic]] , [[endogenous]] , [[familiar]] , [[immanent]] , [[ingoing]] , [[internally]] , [[intrinsic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[outgoing]] , [[outward]] , [[public]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- entering , inbound , incoming , infiltrating , inflowing , inpouring , penetrating , through , confidential , hidden , inmost , inner , innermost , inside , intellectual , interior , internal , intimate , personal , privy , psychological , religious , secret , spiritual , visceral , centripetal , domestic , endogenous , familiar , immanent , ingoing , internally , intrinsic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
