• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bề ngang, bề rộng===== =====Khổ (vải)===== =====Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan đ...)
    Hiện nay (11:26, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bredθ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[a]] [[breadth]] [[of]] [[view]]
    ::[[a]] [[breadth]] [[of]] [[view]]
    ::quan điểm rộng rãi
    ::quan điểm rộng rãi
    -
    ::[[to]] [[a]] [[hair's]] [[breadth]]
    +
    ::[[to]] [[a]] [[hair]][['s]] [[breadth]]
    ::đúng, chính xác
    ::đúng, chính xác
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lắp ráp mẫu=====
    +
    -
    =====sự thiết kế mẫu=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự lắp ráp mẫu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự thiết kế mẫu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bề rộng=====
    +
    =====bề rộng=====
    -
    =====độ rộng=====
    +
    =====độ rộng=====
    ::[[breadth]] [[of]] [[spectral]] [[lines]]
    ::[[breadth]] [[of]] [[spectral]] [[lines]]
    ::độ rộng của các vạch phổ
    ::độ rộng của các vạch phổ
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bề rộng (tàu)=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=breadth breadth] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    :[[broadness]] , [[diameter]] , [[distance across]] , [[latitude]] , [[span]] , [[spread]] , [[wideness]] , [[amplitude]] , [[area]] , [[compass]] , [[comprehensiveness]] , [[dimension]] , [[expanse]] , [[extensiveness]] , [[fullness]] , [[gamut]] , [[greatness]] , [[inclusiveness]] , [[largeness]] , [[magnitude]] , [[measure]] , [[orbit]] , [[range]] , [[reach]] , [[scale]] , [[scope]] , [[size]] , [[space]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[vastness]] , [[catholicity]] , [[extent]] , [[liberality]] , [[tolerance]] , [[width]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====bề rộng (tàu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breadth breadth] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Width, wideness, broadness, beam, span, spread, thickness:The breadth of the cloth is 54in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extent, magnitude, degree,amount, scope, expanse, range, area, depth, detail: I like thebreadth of coverage of the six o'clock news.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Liberality,largeness, catholicity, latitude: Great breadth of vision wasexhibited in the conference papers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The distance or measurement from side to side of a thing;broadness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece (of cloth etc.) of standard or fullbreadth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extent, distance, room.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of)capacity to respect other opinions; freedom from prejudice orintolerance (esp. breadth of mind or view).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Art unity of thewhole, achieved by the disregard of unnecessary details.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Breadthways adv. breadthwise adv. [obs. brede, OE br‘du, f.Gmc, rel. to BROAD]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bredθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bề ngang, bề rộng
    Khổ (vải)
    Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
    a breadth of view
    quan điểm rộng rãi
    to a hair's breadth
    đúng, chính xác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự lắp ráp mẫu
    sự thiết kế mẫu

    Kỹ thuật chung

    bề rộng
    độ rộng
    breadth of spectral lines
    độ rộng của các vạch phổ

    Kinh tế

    bề rộng (tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X