-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kænt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 56: =====Màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)==========Màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[canted]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đi nghiêng=====+ - + - =====độ nghiêng đường ray=====+ - + - =====trở mũi=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gỗ đẽo vuông vắn=====+ - + - =====sự hớt cạnh=====+ - + - =====sự lật nghiêng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghiêng=====+ - + - =====độ dốc=====+ - =====độnghiêng=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====đi nghiêng=====- =====làmnghiêng=====+ =====độ nghiêng đường ray=====- =====lật nghiêng=====+ =====trở mũi=====+ === Xây dựng===+ =====gỗ đẽo vuông vắn=====- =====góc vát=====+ =====sự hớt cạnh=====- =====mái dốc=====+ =====sự lật nghiêng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghiêng=====- =====mặt nghiêng=====+ =====độ dốc=====- =====mặt vát=====+ =====độ nghiêng=====- =====sườn dốc=====+ =====làm nghiêng=====- =====sườn vòm=====+ =====lật nghiêng=====- =====vát=====+ =====góc vát=====- =====vát góc=====+ =====mái dốc=====- ==Kinh tế==+ =====mặt nghiêng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)=====+ =====mặt vát=====- ===Nguồn khác===+ =====sườn dốc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cant cant] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sườn vòm=====- ===N.===+ - =====Hypocrisy, insincerity, sham, pretence, humbug,sanctimony, sanctimoniousness, lip-service, affectedness,pretension: He wasn't really enthusiastic - all that talk wasjust cant.=====+ =====vát=====- =====Jargon,shop,shop-talk,argot,vernacular,slang,dialect, patois,Creole,pidgin,gobbledegook or gobbledygook,Colloq lingo:The criminals use a cant not understood by thoseoutside their fraternity.=====+ =====vát góc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====sự bán cả lô (một tài sản không chia phần)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affected piety]] , [[deceit]] , [[dishonesty]] , [[humbug]] , [[hypocrisy]] , [[hypocriticalness]] , [[insincerity]] , [[lip service ]]* , [[pecksniffery]] , [[pharisaicalness]] , [[pious platitudes]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[pretentiousness]] , [[sanctimoniousness]] , [[sanctimony]] , [[sham holiness]] , [[show]] , [[argot]] , [[dialect]] , [[diction]] , [[idiom]] , [[language]] , [[lingo]] , [[patois]] , [[patter]] , [[phraseology]] , [[slang]] , [[vernacular]] , [[vocabulary]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[jargon]] , [[lexicon]] , [[terminology]]+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[bevel]] , [[careen]] , [[grade]] , [[heel]] , [[incline]] , [[list]] , [[recline]] , [[rise]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[lean]] , [[rake]] , [[slant]] , [[argot]] , [[dialect]] , [[idiom]] , [[jargon]] , [[language]] , [[lingo]] , [[patter]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[slang]] , [[vernacular]] , [[vocabulary]] , [[vulgarism]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[standard]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affected piety , deceit , dishonesty , humbug , hypocrisy , hypocriticalness , insincerity , lip service * , pecksniffery , pharisaicalness , pious platitudes , pomposity , pretense , pretentiousness , sanctimoniousness , sanctimony , sham holiness , show , argot , dialect , diction , idiom , language , lingo , patois , patter , phraseology , slang , vernacular , vocabulary , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , tip , jargon , lexicon , terminology
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ