-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">braun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Nâu==========Nâu=====- ::[[brown]] [[paper]]+ ::[[brown]] [[wrapping]] [[paper]]::giấy nâu gói hàng::giấy nâu gói hàngDòng 48: Dòng 41: =====Chín vàng (cá rán...)==========Chín vàng (cá rán...)=====- =====I'm browned off with it=====+ ===Cấu trúc từ===- + ===== [[brown]] [[off]] ([[with]] sb/sth)=====- =====(từlóng) tôi chán ngấy cái đó rồi=====+ - + - ==Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhuộm nâu=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị xô ra=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nâu=====+ - + - =====đánh bóng đen=====+ - + - =====nhuộm đen=====+ - + - =====màu nâu=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Having the colour produced by mixingred, yellow, and black, as of dark wood or rich soil.=====+ - + - =====Dark-skinned or suntanned.=====+ - + - =====(of bread) made from a dark flouras wholemeal or wheatmeal.=====+ - + - =====(of species or varieties)distinguished bybrowncoloration.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A brown colour orpigment.=====+ - + - =====Brown clothes or material(dressed in brown).=====+ - + - =====(ina game or sport) a brown ball, piece, etc.=====+ - =====(prec. by the)Brit. abrownmass of flying game-birds.=====+ ::chán nản, chán ngấy+ :::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]+ :::Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi.- =====V.tr. & intr. makeor become brown by cooking, sunburn, etc.=====+ === Hình thái từ ===+ * V-ed: [[browned]]+ * V-ing:[[browning]]+ *So sánh hơn : [[browner]]+ *So sánh nhất : [[the]] [[brownest]]+ *Tính từ : [[brownish]]+ *Danh từ : [[browness]]- =====Brown ale a dark,mild, bottled beer. brown bear a large N. American brown bear,Ursus arctos. brown coal = LIGNITE. browned off Brit. sl.fed up, disheartened. brown fat a dark-coloured adipose tissuewith a rich supply of blood vessels. brown holland see HOLLAND.brown owl 1 any of various owls, esp. the tawny owl.=====+ ==Chuyên ngành==- =====(BrownOwl) an adult leader of a Brownie Guides pack. brown riceunpolished rice with only the husk of the grain removed.Brown-shirt a Nazi; a member of a fascist organization. brownsugar unrefined or partially refined sugar. in a brown studysee STUDY.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====nhuộm nâu=====+ === Xây dựng===+ =====bị xô ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nâu=====- =====Brownish adj. brownness n. browny adj. [OE brunf. Gmc]=====+ =====đánh bóng đen=====- ==Tham khảo chung==+ =====nhuộm đen=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brown&submit=Search brown] : amsglossary+ =====màu nâu=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brown brown]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brown brown]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=brown brown]: Foldoc+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[amber]] , [[auburn]] , [[bay]] , [[beige]] , [[bister]] , [[brick]] , [[bronze]] , [[buff]] , [[burnt sienna]] , [[chestnut]] , [[chocolate]] , [[cinnamon]] , [[cocoa]] , [[coffee]] , [[copper]] , [[drab]] , [[dust]] , [[ecru]] , [[fawn]] , [[ginger]] , [[hazel]] , [[henna]] , [[khaki]] , [[mahogany]] , [[nut]] , [[ochre]] , [[puce]] , [[russet]] , [[rust]] , [[sepia]] , [[snuff-colored]] , [[sorrel]] , [[tan]] , [[tawny]] , [[terra-cotta]] , [[toast]] , [[umber]] , [[brunette]] , [[cordovan]] , [[dun]] , [[dusky]] , [[fulvous]] , [[swarthy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , bay , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ