• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh===== =====Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ ...)
    Hiện nay (17:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'sep∫n</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    =====(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu=====
    =====(kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu=====
    -
    ::[[shortdistance]] [[reception]]
    +
    ::[[short]]-[[distance]] [[reception]]
    ::sự thu tầm gần
    ::sự thu tầm gần
    Dòng 35: Dòng 28:
    ::có khả năng tiếp thu lớn
    ::có khả năng tiếp thu lớn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thu nhận (tín hiệu)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(vật lý ) sự thu nhận (tín hiệu)=====
    -
    =====tiếp đón=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tiếp đón=====
    ::[[reception]] [[area]]
    ::[[reception]] [[area]]
    ::khu vực tiếp đón
    ::khu vực tiếp đón
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phép thu=====
    -
    =====phép thu=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự nhận=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự thu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nhận=====
    +
    -
    =====sự thu=====
    +
    =====sự thu nhận=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thu nhận=====
    +
    ::[[information]] [[reception]]
    ::[[information]] [[reception]]
    ::sự thu nhận thông tin
    ::sự thu nhận thông tin
    Dòng 61: Dòng 50:
    ::[[secondary]] [[grade]] [[of]] [[reception]] [[quality]]
    ::[[secondary]] [[grade]] [[of]] [[reception]] [[quality]]
    ::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
    ::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bàn tiếp đãi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phòng tiếp tân=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn tiếp đãi=====
    +
    =====quầy tiếp tân=====
    -
     
    +
    -
    =====phòng tiếp tân=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quầy tiếp tân=====
    +
    ::[[reception]] [[desk]] (the...)
    ::[[reception]] [[desk]] (the...)
    ::quầy tiếp tân (ở khách sạn)
    ::quầy tiếp tân (ở khách sạn)
    -
    =====sự thu nhận=====
    +
    =====sự thu nhận=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tiếp đãi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tiếp đón=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reception reception] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Welcome, greeting, treatment, reaction, response: Mysuggestion that we open a bottle of champagne met with a warmreception. 2 party, levee, social, soir‚e, function; opening,preview, vernissage, Colloq do: Would you like to go to areception at the new art gallery next week?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of receiving or the process ofbeing received, esp. of a person into a place or group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Themanner in which a person or thing is received (got a coolreception).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A social occasion for receiving guests, esp.after a wedding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A formal or ceremonious welcome.=====
    +
    -
    =====A placewhere guests or clients etc. report on arrival at a hotel,office, etc.=====
    +
    =====sự tiếp đãi=====
    -
    =====A the receiving of broadcast signals. b thequality of this (we have excellent reception).=====
    +
    =====sự tiếp đón=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accession]] , [[acquisition]] , [[admission]] , [[disposition]] , [[encounter]] , [[gathering]] , [[greeting]] , [[induction]] , [[introduction]] , [[meeting]] , [[reaction]] , [[receipt]] , [[receiving]] , [[recipience]] , [[recognition]] , [[response]] , [[salutation]] , [[treatment]] , [[welcome]] , [[buffet]] , [[dinner]] , [[do ]]* , [[entertainment]] , [[function]] , [[levee]] , [[matinee]] , [[soiree]] , [[supper]] , [[tea]] , [[acceptance]] , [[admittance]] , [[affair]] , [[at home]] , [[ovation]] , [[party]] , [[soir]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'sep∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
    Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
    to be honoured by reception into the Academy
    được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
    Sự đón tiếp
    to give someone a warm reception
    tiếp đón ai niềm nở
    the play met with a warm reception
    vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
    Sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
    to give a reception
    tổ chức chiêu đãi
    (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
    short-distance reception
    sự thu tầm gần
    Sự tiếp thu (tư tưởng...)
    to have a great faculty of reception
    có khả năng tiếp thu lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự thu nhận (tín hiệu)

    Xây dựng

    tiếp đón
    reception area
    khu vực tiếp đón

    Điện lạnh

    phép thu

    Kỹ thuật chung

    sự nhận
    sự thu
    sự thu nhận
    information reception
    sự thu nhận thông tin
    secondary grade of reception quality
    chất lượng thứ cấp của sự thu nhận
    secondary grade of reception quality
    phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận

    Kinh tế

    bàn tiếp đãi
    phòng tiếp tân
    quầy tiếp tân
    reception desk (the...)
    quầy tiếp tân (ở khách sạn)
    sự thu nhận
    sự tiếp đãi
    sự tiếp đón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X