-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác uttermost ===Tính từ=== =====Tận cùng, cùng cực, cực kỳ===== =====Lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, t...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʌtmoust</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: ::[[to]] [[the]] [[utmost]]::[[to]] [[the]] [[utmost]]::đến mức tối đa, đến cực điểm::đến mức tối đa, đến cực điểm- ::[[do/try]] [[one's]] [[utmost]]+ ::[[do]]/[[try]] [[one's]] [[utmost]]::gắng hết sức::gắng hết sức- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đến giới hạn=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Furthest, extreme, or greatest (the utmost limits;showed the utmost reluctance).=====+ - + - =====N. (prec. by the) the utmostpoint or degree etc.=====+ - + - =====Do one''s utmost do all that one can. [OEut(e)mest (as OUT, -MOST)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) cực điểm, mức tối đa=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=utmost utmost] : National Weather Service+ === Điện===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utmost utmost] :Corporateinformation+ =====đến giới hạn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[absolute]] , [[all-out ]]* , [[chief]] , [[complete]] , [[entire]] , [[exhaustive]] , [[farthest]] , [[final]] , [[full]] , [[furthermost]] , [[greatest]] , [[highest]] , [[last]] , [[last straw ]]* , [[maximal]] , [[most]] , [[most distant]] , [[outermost]] , [[out of bounds]] , [[outside]] , [[paramount]] , [[plenary]] , [[preeminent]] , [[remotest]] , [[sheer]] , [[supreme]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[too much ]]* , [[too-too]] , [[top]] , [[topmost]] , [[total]] , [[ultimate]] , [[ultra ]]* , [[unconditional]] , [[undiminished]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unreserved]] , [[uttermost]] , [[whole]] , [[worst case]] , [[farthermost]] , [[furthest]] , [[outmost]] , [[extreme]] , [[transcendent]] , [[unsurpassable]] , [[best]] , [[farthest out]] , [[maximum]] , [[nth]]+ =====noun=====+ :[[outside]] , [[top]] , [[ultimate]] , [[uttermost]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[middle]] , [[moderate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác uttermost
Tính từ
Lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm
- utmost limits
- giới hạn cuối cùng
- of the utmost importance
- hết sức quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all-out * , chief , complete , entire , exhaustive , farthest , final , full , furthermost , greatest , highest , last , last straw * , maximal , most , most distant , outermost , out of bounds , outside , paramount , plenary , preeminent , remotest , sheer , supreme , thorough , thoroughgoing , too much * , too-too , top , topmost , total , ultimate , ultra * , unconditional , undiminished , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , uttermost , whole , worst case , farthermost , furthest , outmost , extreme , transcendent , unsurpassable , best , farthest out , maximum , nth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ