-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng===== ::[[the...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định==========Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ bất định=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điều bất định=====+ - + - =====điều vất trắc=====+ - + - =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====+ - + - =====sự không chắc chắn=====+ - =====sựkhôngrõ ràng=====+ ===Toán & tin===+ =====tính bất định, tính không chắc chắn=====+ === Kinh tế ===+ =====điều bất định=====- =====tính không ổn định=====+ =====điều vất trắc=====- =====tínhkhôngxác định=====+ =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====- =====tínhkhôngxác định, tính không ổn định=====+ =====sự không chắc chắn=====- ===Nguồn khác===+ =====sự không rõ ràng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertainty uncertainty] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====tính không ổn định=====- ===N.===+ - =====(pl. -ies) 1 the fact or condition of being uncertain.=====+ =====tính không xác định=====- =====An uncertain matter or circumstance.=====+ =====tính không xác định, tính không ổn định=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ambiguity]] , [[ambivalence]] , [[anxiety]] , [[bewilderment]] , [[concern]] , [[confusion]] , [[conjecture]] , [[contingency]] , [[dilemma]] , [[disquiet]] , [[distrust]] , [[doubtfulness]] , [[dubiety]] , [[guesswork]] , [[hesitancy]] , [[hesitation]] , [[incertitude]] , [[inconclusiveness]] , [[indecision]] , [[irresolution]] , [[lack of confidence]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[mystification]] , [[oscillation]] , [[perplexity]] , [[puzzle]] , [[puzzlement]] , [[qualm]] , [[quandary]] , [[query]] , [[questionableness]] , [[reserve]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[suspicion]] , [[trouble]] , [[uneasiness]] , [[unpredictability]] , [[vagueness]] , [[wonder]] , [[worry]] , [[ambiguousness]] , [[cloudiness]] , [[equivocalness]] , [[indefiniteness]] , [[nebulousness]] , [[obscureness]] , [[obscurity]] , [[unclearness]] , [[dubiousness]] , [[question]] , [[capriciousness]] , [[doubt]] , [[fallibility]] , [[fortuity]] , [[gamble]] , [[inconstancy]] , [[risk]] , [[suspense]] , [[variableness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[certainty]] , [[definiteness]] , [[security]] , [[sureness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
- the uncertainty is unbearable !
- tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambiguity , ambivalence , anxiety , bewilderment , concern , confusion , conjecture , contingency , dilemma , disquiet , distrust , doubtfulness , dubiety , guesswork , hesitancy , hesitation , incertitude , inconclusiveness , indecision , irresolution , lack of confidence , misgiving , mistrust , mystification , oscillation , perplexity , puzzle , puzzlement , qualm , quandary , query , questionableness , reserve , scruple , skepticism , suspicion , trouble , uneasiness , unpredictability , vagueness , wonder , worry , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , unclearness , dubiousness , question , capriciousness , doubt , fallibility , fortuity , gamble , inconstancy , risk , suspense , variableness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ