• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    Hiện nay (08:09, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE/'''<font color="red">´prɒfɪtəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE/'''<font color="red">´prɑ:fɪtəbl</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::một công việc mang lợi
    ::một công việc mang lợi
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    ::profitableness
    +
    ::[[profitableness]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có thu nhập=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có lãi, có thu nhập, có lợi=====
    -
    =====có lãi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====có lãi=====
    -
    =====ích lợi=====
    +
    =====ích lợi=====
    -
    =====lợi nhuận=====
    +
    =====lợi nhuận=====
    -
    =====sinh lợi=====
    +
    =====sinh lợi=====
    ::[[profitable]] [[project]]
    ::[[profitable]] [[project]]
    ::dự án có sinh lợi
    ::dự án có sinh lợi
    -
    =====thu nhập=====
    +
    =====thu nhập=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====có lãi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====có lãi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có lời=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có lợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sinh lợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profitable profitable] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Yielding profit; lucrative.=====
    +
    =====có lời=====
    -
    =====Beneficial; useful.=====
    +
    =====có lợi=====
    -
    =====Profitability n. profitableness n. profitably adv. [ME f.OF (as PROFIT)]=====
    +
    =====sinh lợi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[assisting]] , [[beneficial]] , [[commercial]] , [[conducive]] , [[contributive]] , [[cost-effective]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[favorable]] , [[fruitful]] , [[gainful]] , [[going]] , [[good]] , [[instrumental]] , [[in the black]] , [[lucrative]] , [[paid off]] , [[paying]] , [[paying well]] , [[practical]] , [[pragmatic]] , [[productive]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[self-sustaining]] , [[serviceable]] , [[successful]] , [[sustaining]] , [[sweet ]]* , [[useful]] , [[valuable]] , [[well-paying]] , [[worthwhile]] , [[advantageous]] , [[fat]] , [[moneymaking]] , [[benefic]] , [[beneficent]] , [[benignant]] , [[helpful]] , [[propitious]] , [[salutary]] , [[toward]] , [[prosperous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disadvantageous]] , [[unprofitable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE/´prɒfɪtəbl/
    NAmE/´prɑ:fɪtəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có ích; thuận lợi
    profitable advise
    lời khuyên có ích
    Sinh lãi, mang lợi
    a profitable undertaking
    một công việc mang lợi

    Hình thái từ

    profitableness

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có lãi, có thu nhập, có lợi

    Kỹ thuật chung

    có lãi
    ích lợi
    lợi nhuận
    sinh lợi
    profitable project
    dự án có sinh lợi
    thu nhập

    Kinh tế

    có lãi
    có lời
    có lợi
    sinh lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X