-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'əuʃ(ə)n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: ::[[an]] [[ocean]] [[voyage]]::[[an]] [[ocean]] [[voyage]]::cuộc hành trình trên đại dương::cuộc hành trình trên đại dương- + =====(thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of]==========Khoảng mênh mông (cỏ...)==========Khoảng mênh mông (cỏ...)==========Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó==========Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó=====- ::[[the]][[Atlantic/Pacific..ocean]]+ ::[[the]] Atlantic/Pacific..[[ocean]]::Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..::Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..- ::[[a]] [[drop]] [[in]] [[the]] [[bucket/ocean]]- ::cean of sth- =====Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[drop]] [[in]] [[the]] [[bucket]]/[[ocean]] =====+ ===== [[ocean]] [[of]] [[sth]] =====+ ::Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng+ :::[[Don't]] [[worry]] – [[we]]'ve [[got]] [[oceans]] [[of]] [[time]]+ ::Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian- =====Don't worry - we've got oceans of time=====+ ==Chuyên ngành==- =====Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====hải dương=====- == Cơ khí & công trình==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đại dương=====- =====hải dương=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đại dương=====+ ::[[ocean]] [[area]] [[code]]::[[ocean]] [[area]] [[code]]::mã vùng đại dương::mã vùng đại dươngDòng 61: Dòng 55: ::[[Ocean]], [[Atmosphere]], [[Research]] [[and]] [[Investigation]] [[with]] [[Acoustic]] [[Techniques]] (CRPE, [[France]]) (OCARINA)::[[Ocean]], [[Atmosphere]], [[Research]] [[and]] [[Investigation]] [[with]] [[Acoustic]] [[Techniques]] (CRPE, [[France]]) (OCARINA)::điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)::điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)- + ==Các từ liên quan==- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[blue ]]* , [[bounding main]] , [[brine]] , [[briny ]]* , [[briny deep]] , [[davy jones]]’s locker , [[deep]] , [[drink ]]* , [[high seas ]]* , [[main]] , [[pond]] , [[puddle]] , [[salt water]] , [[sea]] , [[seaway]] , [[seven seas]] , [[sink]] , [[tide]] , [[arctic]] , [[brim]] , [[drink]] , [[indian]] , [[pacific]] , [[vastness]] , [[water]]- =====(deepblue) sea,(bounding)main,high seas,thedeep,Davy Jones'slocker,the depths,Colloq the briny, thedrink:The sails filled,and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often,oceans. flood,abundance,multitude,profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a large expanse ofsea,esp. each of the main areascalled the Atlantic,Pacific,Indian,Arctic,and AntarcticOceans. b these regarded cumulatively as the body of watersurrounding the land of the globe.=====+ - + - =====(usu. prec. by the) thesea.=====+ - + - =====(often in pl.) a very large expanse or quantity ofanything (oceans of time).=====+ - + - =====Oceanward adv. (also-wards).[ME f. OF occean f. L oceanus f. Gk okeanos streamencircling the earth's disc,Atlantic]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ocean ocean]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ocean ocean]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
- the Atlantic/Pacific..ocean
- Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại dương
- ocean area code
- mã vùng đại dương
- ocean cable
- cáp xuyên đại dương
- ocean current
- dòng chảy đại dương
- ocean deep
- vực đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- các độ sâu đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- ocean greyhound
- tàu đại dương tốc hành
- ocean liner
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương trở khách
- ocean survey vessel
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blue * , bounding main , brine , briny * , briny deep , davy jones’s locker , deep , drink * , high seas * , main , pond , puddle , salt water , sea , seaway , seven seas , sink , tide , arctic , brim , drink , indian , pacific , vastness , water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ