• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:22, ngày 25 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">braun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">braun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Nâu=====
    =====Nâu=====
    -
    ::[[brown]] [[paper]]
    +
    ::[[brown]] [[wrapping]] [[paper]]
    ::giấy nâu gói hàng
    ::giấy nâu gói hàng
    Dòng 45: Dòng 41:
    =====Chín vàng (cá rán...)=====
    =====Chín vàng (cá rán...)=====
    -
    =====I'm browned off with it=====
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
     
    +
    ===== [[brown]] [[off]] ([[with]] sb/sth)=====
    -
    =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhuộm nâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị xô ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh bóng đen=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhuộm đen=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====màu nâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having the colour produced by mixingred, yellow, and black, as of dark wood or rich soil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dark-skinned or suntanned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of bread) made from a dark flouras wholemeal or wheatmeal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of species or varieties)distinguished by brown coloration.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A brown colour orpigment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brown clothes or material (dressed in brown).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ina game or sport) a brown ball, piece, etc.=====
    +
    -
    =====(prec. by the)Brit. a brown mass of flying game-birds.=====
    +
    ::chán nản, chán ngấy
     +
    :::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]
     +
    :::Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi.
    -
    =====V.tr. & intr. makeor become brown by cooking, sunburn, etc.=====
    +
    === Hình thái từ ===
     +
    * V-ed: [[browned]]
     +
    * V-ing:[[browning]]
     +
    *So sánh hơn : [[browner]]
     +
    *So sánh nhất : [[the]] [[brownest]]
     +
    *Tính từ : [[brownish]]
     +
    *Danh từ : [[browness]]
    -
    =====Brown ale a dark,mild, bottled beer. brown bear a large N. American brown bear,Ursus arctos. brown coal = LIGNITE. browned off Brit. sl.fed up, disheartened. brown fat a dark-coloured adipose tissuewith a rich supply of blood vessels. brown holland see HOLLAND.brown owl 1 any of various owls, esp. the tawny owl.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====(BrownOwl) an adult leader of a Brownie Guides pack. brown riceunpolished rice with only the husk of the grain removed.Brown-shirt a Nazi; a member of a fascist organization. brownsugar unrefined or partially refined sugar. in a brown studysee STUDY.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====nhuộm nâu=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bị xô ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nâu=====
    -
    =====Brownish adj. brownness n. browny adj. [OE brunf. Gmc]=====
    +
    =====đánh bóng đen=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nhuộm đen=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brown&submit=Search brown] : amsglossary
    +
    =====màu nâu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brown brown] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brown brown] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=brown brown] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[amber]] , [[auburn]] , [[bay]] , [[beige]] , [[bister]] , [[brick]] , [[bronze]] , [[buff]] , [[burnt sienna]] , [[chestnut]] , [[chocolate]] , [[cinnamon]] , [[cocoa]] , [[coffee]] , [[copper]] , [[drab]] , [[dust]] , [[ecru]] , [[fawn]] , [[ginger]] , [[hazel]] , [[henna]] , [[khaki]] , [[mahogany]] , [[nut]] , [[ochre]] , [[puce]] , [[russet]] , [[rust]] , [[sepia]] , [[snuff-colored]] , [[sorrel]] , [[tan]] , [[tawny]] , [[terra-cotta]] , [[toast]] , [[umber]] , [[brunette]] , [[cordovan]] , [[dun]] , [[dusky]] , [[fulvous]] , [[swarthy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /braun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nâu
    brown wrapping paper
    giấy nâu gói hàng
    Rám nắng (da)
    as brown as a berry
    có da sạm nắng
    in a brown study
    trầm ngâm suy tưởng
    to do brown
    (từ lóng) bịp, đánh lừa

    Danh từ

    Màu nâu
    Quần áo nâu
    The brown bầy chim đang bay
    to fire into the brown
    bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

    Ngoại động từ

    Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
    Rán vàng (thịt, cá); phi
    to brown onions
    phi hành
    Làm rám nắng
    face browned by the sun
    mặt rám nắng

    Nội động từ

    Hoá nâu, hoá sạm
    Chín vàng (cá rán...)

    Cấu trúc từ

    brown off (with sb/sth)
    chán nản, chán ngấy
    I'm browned off with this life
    Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi.

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nhuộm nâu

    Xây dựng

    bị xô ra

    Kỹ thuật chung

    nâu
    đánh bóng đen
    nhuộm đen
    màu nâu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X