-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + with) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..))(sửa đổi nhỏ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder=====- ::[[in]][[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]- ::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra===Nội động từ .swam; .swum======Nội động từ .swam; .swum===Dòng 79: Dòng 70: ::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::sàn buồng tắm ngập nước::sàn buồng tắm ngập nước- ::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]=====+ ::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra+ + =====[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])=====::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ =====[[to]] [[swim]] [[with]] [[the]] [[tide]]=====+ ::gió chiều nào che chiều ấy- ==Kỹ thuật chung==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[swimming]]- =====bơi=====+ *Past: [[swam]]- + *PP: [[swum]]- == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (swimming; past swam; past part. swum) 1 intr.propel the body through water by working the arms and legs, or(of a fish) the fins and tail.=====+ - + - =====Tr. a traverse (a stretch ofwater or its distance) by swimming. b compete in (a race) byswimming. c use (a particular stroke) in swimming.=====+ - + - =====Intr.float on or at the surface of a liquid (bubbles swimming on thesurface).=====+ - + - =====Intr. appear to undulate or reel or whirl.=====+ - + - =====Intr.have a dizzy effect or sensation (my headswam).=====+ - + - =====Intr. (foll.by in, with) be flooded.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A spell or the act ofswimming.=====+ - + - =====A deep pool frequented by fish in a river.=====+ - + - =====Swimmable adj. swimmer n.[OE swimman f.Gmc]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swimswim] :National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====bơi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bathe]] , [[breast-stroke]] , [[crawl]] , [[dive]] , [[dog-paddle]] , [[float]] , [[freestyle]] , [[glide]] , [[go for a swim]] , [[go swimming]] , [[go wading]] , [[high-dive]] , [[move]] , [[paddle]] , [[practice]] , [[race]] , [[skinny-dip]] , [[slip]] , [[stroke]] , [[submerge]] , [[take a dip]] , [[wade]] , [[reel]] , [[swirl]] , [[whirl]] , [[abound]] , [[dip]] , [[spin]]+ =====noun=====+ :[[dip]] , [[duck]] , [[dunk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , breast-stroke , crawl , dive , dog-paddle , float , freestyle , glide , go for a swim , go swimming , go wading , high-dive , move , paddle , practice , race , skinny-dip , slip , stroke , submerge , take a dip , wade , reel , swirl , whirl , abound , dip , spin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ