-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc==========Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc=====- =====Cái đu==========Cái đu=====- =====Chầu đu==========Chầu đu=====- =====Cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy==========Cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy=====::[[to]] [[walk]] [[with]] [[a]] [[swing]]::[[to]] [[walk]] [[with]] [[a]] [[swing]]::đi nhún nhảy::đi nhún nhảy- =====Quá trình hoạt động; sự tự do hành động==========Quá trình hoạt động; sự tự do hành động=====::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[full]] [[swing]] [[in]] [[some]] [[matter]]::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[full]] [[swing]] [[in]] [[some]] [[matter]]::cho ai được tự do hoạt động trong việc gì::cho ai được tự do hoạt động trong việc gì- =====(âm nhạc) nhạc xuynh (như) swing music==========(âm nhạc) nhạc xuynh (như) swing music=====- =====Nhịp điệu (thơ...)==========Nhịp điệu (thơ...)=====- =====(thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)==========(thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)=====- =====(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)==========(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)=====- =====Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác==========Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác=====::[[he]] [[is]] [[liable]] [[to]] [[abrupt]] [[swing]] [[in]] [[mood]]::[[he]] [[is]] [[liable]] [[to]] [[abrupt]] [[swing]] [[in]] [[mood]]Dòng 42: Dòng 25: ::[[go]] [[with]] [[a]] [[swing]]::[[go]] [[with]] [[a]] [[swing]]::(thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)::(thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)- =====Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..)==========Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..)=====::[[the]] [[party]] [[went]] [[with]] [[a]] [[swing]]::[[the]] [[party]] [[went]] [[with]] [[a]] [[swing]]Dòng 50: Dòng 32: ::[[the]] [[swing]] [[of]] [[the]] [[pendulum]]::[[the]] [[swing]] [[of]] [[the]] [[pendulum]]::sự thay đổi của dư luận công chúng từ cực này sang cực khác::sự thay đổi của dư luận công chúng từ cực này sang cực khác- ===Nội động từ .swung======Nội động từ .swung===- =====Đu đưa, lúc lắc==========Đu đưa, lúc lắc=====::[[door]] [[swings]] [[to]]::[[door]] [[swings]] [[to]]::cửa đu đưa rồi đóng lại::cửa đu đưa rồi đóng lại- =====Đánh đu==========Đánh đu=====::[[to]] [[swing]] [[into]] [[the]] [[saddle]]::[[to]] [[swing]] [[into]] [[the]] [[saddle]]::đánh đu nhảy lên yên::đánh đu nhảy lên yên- =====Treo lủng lẳng==========Treo lủng lẳng=====::[[lamp]] [[swings]] [[from]] [[the]] [[ceiling]]::[[lamp]] [[swings]] [[from]] [[the]] [[ceiling]]::đèn treo lủng lẳng trên trần nhà::đèn treo lủng lẳng trên trần nhà- =====Đi nhún nhảy==========Đi nhún nhảy=====::[[to]] [[swing]] [[out]] [[of]] [[the]] [[room]]::[[to]] [[swing]] [[out]] [[of]] [[the]] [[room]]::đi nhún nhảy ra khỏi phòng::đi nhún nhảy ra khỏi phòng- =====Ngoặt (xe, tàu...)==========Ngoặt (xe, tàu...)=====::[[to]] [[swing]] [[to]] [[starboard]]::[[to]] [[swing]] [[to]] [[starboard]]::(hàng hải) quay ngoặt sang bên phải::(hàng hải) quay ngoặt sang bên phải===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đu đưa, lúc lắc, di động qua lại==========Đu đưa, lúc lắc, di động qua lại=====::[[to]] [[swing]] [[one's]] [[feet]]::[[to]] [[swing]] [[one's]] [[feet]]Dòng 79: Dòng 54: ::[[to]] [[swing]] [[a]] [[child]]::[[to]] [[swing]] [[a]] [[child]]::đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ::đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ- =====Treo lủng lẳng, mắc==========Treo lủng lẳng, mắc=====::[[to]] [[swing]] [[a]] [[lamp]] [[on]] [[the]] [[ceiling]]::[[to]] [[swing]] [[a]] [[lamp]] [[on]] [[the]] [[ceiling]]Dòng 85: Dòng 59: ::[[to]] [[swing]] [[a]] [[hammock]]::[[to]] [[swing]] [[a]] [[hammock]]::mắc cái võng::mắc cái võng- =====Vung vẩy; lắc==========Vung vẩy; lắc=====::[[to]] [[swing]] [[one's]] [[arms]]::[[to]] [[swing]] [[one's]] [[arms]]Dòng 93: Dòng 66: ::[[to]] [[swing]] [[a]] [[bell]]::[[to]] [[swing]] [[a]] [[bell]]::lắc chuông::lắc chuông- =====Quay ngoắt==========Quay ngoắt=====::[[to]] [[swing]] [[a]] [[car]] [[round]]::[[to]] [[swing]] [[a]] [[car]] [[round]]::lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại::lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại- =====(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh==========(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi=====::[[to]] [[swing]] [[the]] [[election]]::[[to]] [[swing]] [[the]] [[election]]Dòng 105: Dòng 75: ::[[he]] [[will]] [[swing]] [[for]] [[it]]::[[he]] [[will]] [[swing]] [[for]] [[it]]::hắn sẽ bị treo cổ về tội đó::hắn sẽ bị treo cổ về tội đó- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)=====- =====bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)=====+ =====biên độ lắc=====- + =====chiều cao tâm máy=====- =====biên độ lắc=====+ =====đường kính quay=====- + - =====chiều cao tâm máy=====+ - + - =====đường kính quay=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự xoay (xung quanh trục đứng)=====- =====sự xoay (xung quanh trục đứng)=====+ - + == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắc lư (của một đại lượng điện)=====- =====sự lắc lư (của một đại lượng điện)=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đánh đu=====- =====đánh đu=====+ =====đu đưa=====- + =====lắc. dao động=====- =====đu đưa=====+ =====lúc lắc (tàu)=====- + =====phạm vi=====- =====lắc. dao động=====+ =====quay=====- + - =====lúc lắc (tàu)=====+ - + - =====phạm vi=====+ - + - =====quay=====+ ::full-swing [[excavator]]::full-swing [[excavator]]::máy xúc quay tròn::máy xúc quay trònDòng 159: Dòng 113: ::[[symmetrical]] [[swing]] [[bridge]]::[[symmetrical]] [[swing]] [[bridge]]::cầu quay đối xứng::cầu quay đối xứng- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- + =====sự lắc=====- =====sự lắc=====+ =====sự lắc đập=====- + - =====sự lắc đập=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ảnh hưởng đến=====- + =====biến động=====- =====ảnh hưởng đến=====+ - + - =====biến động=====+ ::[[swing]] [[of]] [[growth]] [[rate]]::[[swing]] [[of]] [[growth]] [[rate]]::biến động mức tăng trưởng::biến động mức tăng trưởng- =====chi phối=====+ =====chi phối=====- + =====dao động=====- =====dao động=====+ ::[[price]] [[swing]]::[[price]] [[swing]]::dao động giá cả::dao động giá cả- =====sự dao động=====+ =====sự dao động=====- + =====sự dao động, biến động=====- =====sự dao động, biến động=====+ =====tác động đến=====- + - =====tác động đến=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sway, move or go to and fro or back and forth or backwardsand forwards, come and go, wave, fluctuate, flap, oscillate,vibrate, librate, waver, wobble, waggle, zigzag, wigwag,flourish: The branches swung in the wind. They swung their armsin time to the music. 2 hang, dangle; be hanged, be suspended:They watched the monkeys swinging from tree to tree. He willswing for his crime.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Swinging, sway, swaying, toing and froing, coming andgoing, waving, fluctuation, fluctuating, flapping, flap,oscillation, oscillating, vibration, vibrating, libration,waver, wavering, wobble, wobbling, waggle, waggling, zigzag,zigzagging, wigwag, wigwagging, flourish, flourishing, stroke:Catch the rope on its next swing. He was caught on the shoulderby a wild swing of the bat. 4 sweep, scope, range, trend,limit(s); change, switch, shift: The swing of public opinion isunpredictable in these matters. There has been a smallpercentage swing to the Conservatives. 5 pace, routine, groove,pattern: Don't you find it hard to get into the normal swing ofthings after a long holiday? 6 in full swing. in (full)operation, under way, in business, animated, lively, on themove, moving, going, Colloq on the hop, cooking: The party wasin full swing when we arrived.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. swung) 1 intr. & tr. moveor cause to move with a to-and-fro or curving motion, as of anobject attached at one end and hanging free at the other.=====+ - + - =====Intr. & tr. a sway. b hang so as to be free to sway. coscillate or cause to oscillate.=====+ - + - =====Intr. & tr. revolve or causeto revolve.=====+ - + - =====Intr. move by gripping something and leaping etc.(swung from tree to tree).=====+ - + - =====Intr. go with a swinging gait(swung out of the room).=====+ - + - =====Intr. (foll. by round) move round tothe opposite direction.=====+ - + - =====Intr. change from one opinion or moodto another.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) attempt to hit or punch.=====+ - + - =====Aintr. (also swing it) play music with a swing rhythm. b tr.play (a tune) with swing.=====+ - + - =====Intr. colloq. a be lively or upto date; enjoy oneself. b be promiscuous.=====+ - + - =====Intr. colloq.(of a party etc.) be lively, successful, etc.=====+ - + - =====Tr. have adecisive influence on (esp. voting etc.).=====+ - + - =====Tr. colloq. dealwith or achieve; manage.=====+ - + - =====Intr. colloq. be executed byhanging.=====+ - + - =====Cricket a intr. (of the ball) deviate from astraight course in the air. b tr. cause (the ball) to do this.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of swinging.=====+ - + - =====The motion ofswinging.=====+ - + - =====The extent of swinging.=====+ - + - =====A swinging or smoothgait or rhythm or action.=====+ - + - =====A a seat slung by ropes or chainsetc. for swinging on or in. b a spell of swinging on this.=====+ - + - =====An easy but vigorous continued action.=====+ - + - =====A jazz or dance musicwith an easy flowing rhythm. b the rhythmic feeling or drive ofthis music.=====+ - + - =====A discernible change in opinion, esp. the amountby which votes or points scored etc. change from one side toanother.=====+ - + - =====Swinger n. (esp. in sense 10 of v.). [OE swingan tobeat f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swing swing] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=swing&submit=Search swing] : amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=swing swing] : Foldoc+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác
- he is liable to abrupt swing in mood
- nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng)
- the swing of the pendulum
- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
- get in the swing (of something)
- (thông tục) thích nghi với một thói thường..
- go with a swing
- (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
Kỹ thuật chung
quay
- full-swing excavator
- máy xúc quay tròn
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- swing angle
- góc quay
- swing bridge
- cầu quay
- swing crane
- cần cẩu quay
- swing crane
- cần trục quay
- swing door
- cửa quay
- swing excavator
- máy đào kiểu quay vòng
- swing gate
- cửa quay
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ