-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) (y học) chứng co giật)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´vʌlʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: *N-s:[[convulsions]]*N-s:[[convulsions]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====biến động=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convulsion convulsion] : Chlorine Online+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng co giật=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(usu. in pl.) violent irregular motion of a limb or limbsor the body caused by involuntary contraction of muscles, esp.as a disorder of infants.=====+ - + - =====A violent natural disturbance, esp.an earthquake.=====+ - + - =====Violent social or political agitation.=====+ - + - =====(inpl.) uncontrollable laughter.=====+ - =====Convulsionary adj.[Fconvulsion or L convulsio (as CONVULSE)]=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====biến động=====+ === Y học===+ =====chứng co giật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[algospasm]] , [[attack]] , [[contortion]] , [[contraction]] , [[cramp]] , [[epilepsy]] , [[fit]] , [[paroxysm]] , [[seizure]] , [[throe]] , [[tremor]] , [[agitation]] , [[cataclysm]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[disaster]] , [[ferment]] , [[furor]] , [[outcry]] , [[quaking]] , [[rocking]] , [[seism]] , [[shaking]] , [[shock]] , [[tottering]] , [[trembling]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[upheaval]] , [[upturn]] , [[disturbance]] , [[eclampsia]] , [[grand mal]] , [[laughter]] , [[orgasm]] , [[petit mal]] , [[spasm]] , [[uproar]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[harmony]] , [[peace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
- convulsion of nature
- sự biến động của thiên nhiên
- political convulsions
- những biến động chính trị, những cuộc chính biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- algospasm , attack , contortion , contraction , cramp , epilepsy , fit , paroxysm , seizure , throe , tremor , agitation , cataclysm , clamor , commotion , disaster , ferment , furor , outcry , quaking , rocking , seism , shaking , shock , tottering , trembling , tumult , turbulence , upheaval , upturn , disturbance , eclampsia , grand mal , laughter , orgasm , petit mal , spasm , uproar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ