• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (14:00, ngày 22 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">peis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 64: Dòng 56:
    ::xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
    ::xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    -
    *Past: [[paced]]
    +
    *V-ing: [[pacing]]
     +
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bước chân=====
    +
    =====bước chân=====
    -
    =====đo bằng thước=====
    +
    =====đo bằng thước=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bước=====
    +
    =====bước=====
    ::[[pace]] [[voltage]]
    ::[[pace]] [[voltage]]
    ::điện áp bước
    ::điện áp bước
    -
    =====định thời=====
    +
    =====định thời=====
    -
     
    +
    -
    =====nhịp điệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhịp độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bậc thang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiến độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tốc độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Step, stride: Please walk forward two paces.=====
    +
    =====nhịp điệu=====
    -
    =====Rate (ofspeed), tempo, speed, velocity, Colloq clip: We were proceedingat a pace of five miles per hour.=====
    +
    =====nhịp độ=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====bậc thang=====
    -
    =====Walk, stride, tread; traverse: Alistair paced up anddown nervously, waiting for word from the surgeon. 4 measure,gauge or gage, judge, rate, estimate, determine, reckon, figure,compute: I was trying to pace myself to conserve some energyfor a sprint finish.=====
    +
    =====tiến độ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tốc độ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pace pace] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pace&submit=Search pace] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pace pace] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pace pace] : Chlorine Online
    +
    :[[clip]] , [[footstep]] , [[gait]] , [[getalong]] , [[lick ]]* , [[measure]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[walk]] , [[beat]] , [[bounce]] , [[celerity]] , [[downbeat]] , [[momentum]] , [[motion]] , [[movement]] , [[progress]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[rate]] , [[swiftness]] , [[time]] , [[velocity]] , [[tempo]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pace pace] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[ambulate]] , [[canter]] , [[foot it]] , [[gallop]] , [[hoof ]]* , [[march]] , [[patrol]] , [[pound ]]* , [[step]] , [[stride]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[troop]] , [[trot]] , [[walk up and down]] , [[count]] , [[determine]] , [[mark out]] , [[step off]] , [[foot]] , [[amble]] , [[clip]] , [[gait]] , [[lick]] , [[measure]] , [[motion]] , [[move]] , [[progress]] , [[rate]] , [[speed]] , [[strait]] , [[tempo]] , [[time]] , [[walk]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[sit]] , [[stay]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /peis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân, bước
    Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
    to go at a foat's (walking) pace
    đi từng bước
    to go at a quick pace
    đi rảo bước, đi nhanh
    Nước đi (của ngựa); cách đi
    Nước kiệu (ngựa)
    Nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
    set the pace
    dẫn đầu
    to go the pace
    đi nhanh
    Ăn chơi, phóng đãng
    to hold (keep) pace with
    theo kịp, sánh kịp
    to mend one's pace
    như mend
    to put someone through his paces
    thử tài ai, thử sức ai
    Cho ai thi thố tài năng
    to set the pace
    dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
    Nêu gương cho (ai) theo
    Tiên tiến nhất, thành công vượt bực

    Nội động từ

    Đi từng bước, bước từng bước
    to pace up and down
    đi bách bộ, đi đi lại lại
    Chạy nước kiệu (ngựa)

    Ngoại động từ

    Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    to pace the room
    đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
    Dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)

    Giới từ

    Xin lỗi, xin mạn phép
    pace Smith
    xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    hình thái từ


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bước chân
    đo bằng thước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bước
    pace voltage
    điện áp bước
    định thời
    nhịp điệu
    nhịp độ
    bậc thang
    tiến độ
    tốc độ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    sit , stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X