-
(Khác biệt giữa các bản)(→phần nhô ra của một công trình)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒeti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Đen nhánh, đen như hạt huyền==========Đen nhánh, đen như hạt huyền=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần nhô ra của một công trình=====+ === Xây dựng===+ =====phần nhô ra của một công trình=====''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bến=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bến tàu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bến=====+ - =====bến tàu=====+ =====kè=====- =====kè=====+ =====kè (cảng)=====- =====kè (cảng)=====+ =====nền đắp đất=====- =====nền đắp đất=====+ =====đập chắn sóng=====- =====đập chắn sóng=====+ =====đê=====- =====đê=====+ =====đê chắn sóng=====- + - =====đê chắn sóng=====+ ::[[low]] [[jetty]]::[[low]] [[jetty]]::đê chắn sóng thấp::đê chắn sóng thấpDòng 57: Dòng 49: ::[[timber]] [[jetty]]::[[timber]] [[jetty]]::đê chắn sóng bằng gỗ::đê chắn sóng bằng gỗ+ === Kinh tế ===+ =====bệ chắn sóng=====- == Kinh tế ==+ =====bến tàu nhô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bệ chắn sóng=====+ - + - =====bến tàu nhô=====+ - + - =====cầu tàu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jetty jetty] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a pier or breakwater constructed to protect ordefend a harbour, coast, etc.=====+ - =====Alanding-pier.[ME f. OFjetee,fem. past part. of jeter throw: see JET(1)]=====+ =====cầu tàu=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barrier]] , [[breakwater]] , [[dock]] , [[groin]] , [[landing]] , [[quay]] , [[seawall]] , [[slip]] , [[wharf]] , [[berth]] , [[black]] , [[ebony]] , [[mole]] , [[pier]] , [[spur]]+ =====adjective=====+ :[[ebon]] , [[ebony]] , [[inky]] , [[jet]] , [[onyx]] , [[pitch-black]] , [[pitchy]] , [[sable]] , [[sooty]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
