• (Khác biệt giữa các bản)
    (phần nhô ra của một công trình)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒeti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Đen nhánh, đen như hạt huyền=====
    =====Đen nhánh, đen như hạt huyền=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phần nhô ra của một công trình=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====phần nhô ra của một công trình=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bến=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bến tàu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bến=====
    +
    -
    =====bến tàu=====
    +
    ==========
    -
    =====kè=====
    +
    =====kè (cảng)=====
    -
    =====kè (cảng)=====
    +
    =====nền đắp đất=====
    -
    =====nền đắp đất=====
    +
    =====đập chắn sóng=====
    -
    =====đập chắn sóng=====
    +
    =====đê=====
    -
    =====đê=====
    +
    =====đê chắn sóng=====
    -
     
    +
    -
    =====đê chắn sóng=====
    +
    ::[[low]] [[jetty]]
    ::[[low]] [[jetty]]
    ::đê chắn sóng thấp
    ::đê chắn sóng thấp
    Dòng 57: Dòng 49:
    ::[[timber]] [[jetty]]
    ::[[timber]] [[jetty]]
    ::đê chắn sóng bằng gỗ
    ::đê chắn sóng bằng gỗ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bệ chắn sóng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bến tàu nhô=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ chắn sóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bến tàu nhô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cầu tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jetty jetty] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a pier or breakwater constructed to protect ordefend a harbour, coast, etc.=====
    +
    -
    =====A landing-pier. [ME f. OFjetee, fem. past part. of jeter throw: see JET(1)]=====
    +
    =====cầu tàu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barrier]] , [[breakwater]] , [[dock]] , [[groin]] , [[landing]] , [[quay]] , [[seawall]] , [[slip]] , [[wharf]] , [[berth]] , [[black]] , [[ebony]] , [[mole]] , [[pier]] , [[spur]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ebon]] , [[ebony]] , [[inky]] , [[jet]] , [[onyx]] , [[pitch-black]] , [[pitchy]] , [[sable]] , [[sooty]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´dʒeti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê chắn sóng
    Cầu tàu

    Tính từ

    Đen nhánh, đen như hạt huyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần nhô ra của một công trình

    Giải thích EN: An upper part of a building that projects beyond a lower part, such as an overhanging second story. Also, jetty.

    Giải thích VN: Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.

    Kỹ thuật chung

    bến
    bến tàu
    kè (cảng)
    nền đắp đất
    đập chắn sóng
    đê
    đê chắn sóng
    low jetty
    đê chắn sóng thấp
    partly solid jetty
    đê chắn sóng nửa đặc
    rock filled jetty
    đê chắn sóng kiểu rọ đá
    solid jetty
    đê chắn sóng đặc
    spur jetty
    đê chắn sóng ngang
    submerged jetty
    đê chắn sóng thấp
    timber jetty
    đê chắn sóng bằng gỗ

    Kinh tế

    bệ chắn sóng
    bến tàu nhô
    cầu tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebon , ebony , inky , jet , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X