-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klæp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 68: Dòng 61: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[clapped]]*V-ed: [[clapped]]+ *vING: [[CLAPPING]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vỗ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Applaud; cheer, acclaim: Everyone clapped when the boxerclimbed into the ring.=====+ - + - =====Slap, strike, pat: He clapped me onthe shoulder in the friendliest way.=====+ - + - =====Put, place, slap, fling,toss, cast , Colloq stick: He had no sooner set foot in thetown when he was clapped in jail.=====+ - + - =====Impose, lay, apply: Themagistrate clapped a severe fine on me for speeding.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Crack, slap, report, crash, bang, snap: There was aloud clap of thunder, making the house shake.=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====vỗ tay=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=clap&submit=Search clap] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clap clap] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[applause]] , [[bang]] , [[blast]] , [[boom]] , [[burst]] , [[crack]] , [[crash]] , [[handclap]] , [[pat]] , [[slam]] , [[slap]] , [[smash]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[thunder]] , [[thunderclap]] , [[thwack]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[wham]] , [[bark]] , [[explosion]] , [[pop]] , [[rat-a-tat-tat]] , [[snap]]+ =====verb=====+ :[[acclaim]] , [[approve]] , [[bang]] , [[cheer]] , [[give a big hand]] , [[give a hand]] , [[hear it for]] , [[pat]] , [[praise]] , [[slap]] , [[strike gently]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[root]] , [[bark]] , [[pop]] , [[snap]] , [[crash]] , [[slam]] , [[applaud]] , [[boom]] , [[chatter]] , [[clack]] , [[clink]] , [[crack]] , [[explosion]] , [[flap]] , [[peal]] , [[roar]] , [[smack]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[thunder]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ