-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ .undertook; .undertaken)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌndə´teik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: * V_ing : [[undertaking]]* V_ing : [[undertaking]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đảm trách=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bắt đầu làm=====+ - + - =====cam kết làm=====+ - + - =====đảm nhận=====+ - + - =====đảm trách=====+ - + - =====nhận làm=====+ - + - =====nhận làm, đảm trách=====+ - + - =====thỏa thuận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Assume, take on or upon (oneself), accept, take or assumeor bear the responsibility for, enter upon, begin, start, setabout, embark on, tackle, try, attempt: Gates might beundertaking a bit too much, considering his condition.=====+ - =====Promise, covenant, agree, contract, pledge, vow, swear, warrant,guarantee, bargain, commit (oneself), stipulate, engage: Is itnot true that you undertook to complete the work in six months?=====+ === Xây dựng===+ =====đảm trách=====+ === Kinh tế ===+ =====bắt đầu làm=====- ==Oxford==+ =====cam kết làm=====- ===V.tr.===+ - =====(past -took; past part. -taken) 1 bind oneself toperform, make oneself responsible for, engage in, enter upon(work, an enterprise, a responsibility).=====+ =====đảm nhận=====- =====(usu. foll. by to +infin.) accept an obligation, promise.=====+ =====đảm trách=====- =====Guarantee, affirm (Iwill undertake that he has not heard a word).=====+ =====nhận làm=====- ==Tham khảo chung==+ =====nhận làm, đảm trách=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undertake undertake] :Chlorine Online+ =====thỏa thuận=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[address oneself]] , [[agree]] , [[answer for]] , [[bargain]] , [[begin]] , [[commence]] , [[commit]] , [[commit oneself]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[devote]] , [[embark]] , [[endeavor]] , [[enter upon]] , [[fall into]] , [[go about]] , [[go for]] , [[go in for]] , [[go into]] , [[guarantee]] , [[have a hand in]] , [[have a try]] , [[hazard]] , [[initiate]] , [[launch]] , [[make a run at]] , [[move]] , [[offer]] , [[pitch in]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[set about]] , [[set in motion]] , [[set out]] , [[shoulder]] , [[stake]] , [[stipulate]] , [[tackle]] , [[take on]] , [[take the plunge]] , [[take upon oneself]] , [[try]] , [[try out]] , [[venture]] , [[volunteer]] , [[incur]] , [[take over]] , [[engage]] , [[approach]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[institute]] , [[lead off]] , [[open]] , [[set to]] , [[take up]] , [[accept]] , [[assume]] , [[attempt]] , [[dare]] , [[execute]] , [[grant]] , [[overtake]] , [[perform]] , [[seek]] , [[seize]] , [[start]] , [[strive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstain]] , [[forego]] , [[forget]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address oneself , agree , answer for , bargain , begin , commence , commit , commit oneself , contract , covenant , devote , embark , endeavor , enter upon , fall into , go about , go for , go in for , go into , guarantee , have a hand in , have a try , hazard , initiate , launch , make a run at , move , offer , pitch in , pledge , promise , set about , set in motion , set out , shoulder , stake , stipulate , tackle , take on , take the plunge , take upon oneself , try , try out , venture , volunteer , incur , take over , engage , approach , enter , get off , inaugurate , institute , lead off , open , set to , take up , accept , assume , attempt , dare , execute , grant , overtake , perform , seek , seize , start , strive
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ