-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pli:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 52: Dòng 46: * PP : [[pleaded]]/[[pled]]* PP : [[pleaded]]/[[pled]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Often, plead for. request, appeal (for), cry (for), ask(for), seek, beg (for), pray (for), supplicate (for): It was ahot day and the children were pleading for ice-creams every halfhour. 2 Usually, plead with. request (of), entreat, appeal to,petition, ask, apply to, implore, beseech, beg, importune,solicit; demand: Bryan pleaded with us to let him go to therock concert.=====- - =====Assert, say, aver, allege, argue, maintain,offer, put forward, declare, affirm, avow, swear: She pleadedthat she was unaware that the goods she was selling had beenstolen.=====- - == Oxford==- ===V.===- - =====(past and past part. pleaded or esp. US, Sc., & dial.pled) 1 intr. (foll. by with) make an earnest appeal to.=====- - =====Intr. Law address a lawcourt as an advocate on behalf of aparty.=====- - =====Tr. maintain (a cause) esp. in a lawcourt.=====- - =====Tr. Lawdeclare to be one's state as regards guilt in or responsibilityfor a crime (plead guilty; plead insanity).=====- - =====Tr. offer orallege as an excuse (pleaded forgetfulness).=====- - =====Intr. make anappeal or entreaty.=====- =====Pleadable adj. pleader n. pleadinglyadv.[ME f. AF pleder,OF plaidier (asPLEA)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[appeal]] , [[ask]] , [[beseech]] , [[cop a plea]] , [[crave]] , [[crawl]] , [[entreat]] , [[entreaty]] , [[implore]] , [[importune]] , [[make up for]] , [[petition]] , [[pray]] , [[solicit]] , [[square things]] , [[supplicate]] , [[adduce]] , [[advocate]] , [[allege]] , [[answer charges]] , [[argue]] , [[assert]] , [[avouch]] , [[cite]] , [[declare]] , [[give evidence]] , [[maintain]] , [[plea bargain]] , [[present]] , [[put forward]] , [[respond]] , [[use as excuse]] , [[vouch]] , [[beg]] , [[sue]] , [[apologize]] , [[defend]] , [[intercede]] , [[reason]] , [[urge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[answer]] , [[reply]] , [[decide]] , [[punish]] , [[sentence]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appeal , ask , beseech , cop a plea , crave , crawl , entreat , entreaty , implore , importune , make up for , petition , pray , solicit , square things , supplicate , adduce , advocate , allege , answer charges , argue , assert , avouch , cite , declare , give evidence , maintain , plea bargain , present , put forward , respond , use as excuse , vouch , beg , sue , apologize , defend , intercede , reason , urge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ