• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (19:04, ngày 20 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈpɛndɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈpɛndɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::sắp có quyết định về vấn đề này
    ::sắp có quyết định về vấn đề này
    -
    =====Giới từ=====
    +
    ===Giới từ===
    =====Cho tới khi, trong khi chờ đợi=====
    =====Cho tới khi, trong khi chờ đợi=====
    Dòng 32: Dòng 28:
    ::trong lúc đang thương lượng
    ::trong lúc đang thương lượng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====không kết thúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trì hoãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====uốn cong=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Awaiting, waiting (for), depending on, till, until,'til, till such time as; while, during: Pending the outcome ofthe trial, he was remanded in custody.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unsettled, undetermined, undecided, unconfirmed,unfinished, inconclusive, up in the air, hanging fire, in thebalance, in abeyance; forthcoming, imminent, impending, in theoffing, Colloq US in a holding pattern, on hold: The pendingnegotiations on the rent will determine whether we stay or movehouse. While the matter is pending, we can do nothing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Predic.adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Awaiting decision or settlement,undecided (a settlement was pending).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====About to come intoexistence (patent pending).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
    =====During (pending thesenegotiations).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chờ=====
    -
    =====Until (pending his return).=====
    +
    =====không kết thúc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====trì hoãn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pending pending] : National Weather Service
    +
    =====uốn cong=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pending&submit=Search pending] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pending pending] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pending pending] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[awaiting]] , [[continuing]] , [[dependent]] , [[forthcoming]] , [[hanging]] , [[imminent]] , [[impending]] , [[indeterminate]] , [[in line]] , [[in the balance]] , [[in the offing]] , [[in the works]] , [[ominous]] , [[on board]] , [[on line]] , [[pensile]] , [[undecided]] , [[undetermined]] , [[unsettled]] , [[up in the air]] , [[abeyant]] , [[during]] , [[pendant]] , [[pendent]] , [[pendular]] , [[pendulous]] , [[provisional]] , [[unresolved]] , [[unsettled]].--prep. during
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[improbable]] , [[unlikely]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈpɛndɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
    pending questions
    những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
    a pending case
    một vụ kiện chưa xử
    Sắp xảy ra
    a decision on this matter is pending
    sắp có quyết định về vấn đề này

    Giới từ

    Cho tới khi, trong khi chờ đợi
    pending trial
    trong khi chờ đợi xét xử
    pending the completion of the agreement
    cho đến lúc ký kết bản hiệp định
    pending my return
    trong khi chờ đợi tôi trở về
    Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
    pending the negotiations
    trong lúc đang thương lượng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chờ
    không kết thúc
    trì hoãn
    uốn cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X