-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri´peə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::[[prepare]] [[somebody]] [[for]] [[something]]::[[prepare]] [[somebody]] [[for]] [[something]]::làm cho ai phải chờ đợi cái gì (nhất là cái gì khó chịu)::làm cho ai phải chờ đợi cái gì (nhất là cái gì khó chịu)- ::[[be]] [[prepared]] [[to]] [[do]] [[something]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[be]] [[prepared]] [[to]] [[do]] [[something]] =====::sẵn sàng; vui lòng (làm gì)::sẵn sàng; vui lòng (làm gì)- ::[[prepare]] [[the]] [[ground]] ([[for]] [[something]])+ ===== [[prepare]] [[the]] [[ground]] ([[for]] [[something]]) =====::đặt nền móng dọn đường::đặt nền móng dọn đường- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====(get or make) ready, prime, arrange, (put in) order,organize, provide for, make provision(s) for, lay the groundwork(for), (make) fit, fit (out), equip, outfit, adapt: Have youprepared adequately for the meeting? We prepared the house toreceive guests. 2 train, (get or make) ready, study, practise,Colloq cram, Brit swot, get up: He is preparing to take anexam.=====- - =====Train, educate, teach, (get or make) ready, groom,brief, develop: Her mother is preparing her for the nextOlympics.=====- - =====Cook (up), make, do, Colloq whip up, US andCanadian fix: I shall prepare dinner for eight o'clock.=====- - =====Manufacture, fabricate, produce, make, put out, build,construct, assemble, put together, turn out, fashion, forge,mould: Our company prepares components for the printingindustry.=====- - =====Brace, strengthen, steel, fortify, ready: When Isaw the doctor's face, I prepared myself for bad news.=====- - =====Process, produce, make, treat, change, modify, transform: Thisfabric has been specially prepared to repel stains.=====- - == Oxford==- ===V.===- - =====Tr. make or get ready for use, consideration, etc.=====- - =====Tr.make ready or assemble (food, a meal, etc.) for eating.=====- - =====A tr.make (a person or oneself) ready or disposed in some way(prepares students for university; prepared them for a shock).b intr. put oneself or things in readiness, get ready (prepareto jump).=====- - =====Tr. make (a chemical product etc.) by a regularprocess.=====- - =====Tr. Mus. lead up to (a discord).=====- - =====Preparer n. [ME f. F pr‚parer or L praeparare (as PRAE-,parare make ready)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prepare prepare] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prepare prepare] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[adapt]] , [[adjust]] , [[anticipate]] , [[appoint]] , [[arrange]] , [[assemble]] , [[brace]] , [[build up]] , [[coach]] , [[concoct]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[cook]] , [[develop]] , [[dispose]] , [[draw up]] , [[endow]] , [[equip]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[fill in]] , [[fit]] , [[fit out]] , [[fix]] , [[form]] , [[formulate]] , [[fortify]] , [[furnish]] , [[gird]] , [[groom]] , [[lay the groundwork]] , [[make]] , [[make provision]] , [[make up]] , [[outfit]] , [[perfect]] , [[plan]] , [[practice]] , [[prime]] , [[produce]] , [[provide]] , [[put in order]] , [[put together]] , [[qualify]] , [[ready]] , [[settle]] , [[smooth the way]] , [[steel ]]* , [[strengthen]] , [[supply]] , [[train]] , [[turn out]] , [[warm up]] , [[lay out]] , [[schedule]] , [[work out]] , [[address]] , [[alert]] , [[arm]] , [[braced]] , [[condition]] , [[devise]] , [[draft]] , [[edit]] , [[finished]] , [[frame]] , [[instruct]] , [[pave]] , [[process]] , [[rehearse]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disorganize]] , [[ignore]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , anticipate , appoint , arrange , assemble , brace , build up , coach , concoct , construct , contrive , cook , develop , dispose , draw up , endow , equip , fabricate , fashion , fill in , fit , fit out , fix , form , formulate , fortify , furnish , gird , groom , lay the groundwork , make , make provision , make up , outfit , perfect , plan , practice , prime , produce , provide , put in order , put together , qualify , ready , settle , smooth the way , steel * , strengthen , supply , train , turn out , warm up , lay out , schedule , work out , address , alert , arm , braced , condition , devise , draft , edit , finished , frame , instruct , pave , process , rehearse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ