-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">sleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 41: Dòng 39: ::[[a]] [[meeting]] [[slated]] [[for]] [[Thursday]]::[[a]] [[meeting]] [[slated]] [[for]] [[Thursday]]::một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm::một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Slated]]+ *Ving: [[Slating]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tấm (lợp)=====+ =====tấm (lợp)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đá phiến=====+ =====đá phiến=====::[[argillaceous]] [[slate]]::[[argillaceous]] [[slate]]::đá phiến sét::đá phiến sétDòng 114: Dòng 116: ::đá phiến tancơ::đá phiến tancơ- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N., v., & adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[lineup]] , [[argillaceous schist]] , [[argillite]] , [[ballot]] , [[blackboard]] , [[chalkboard]] , [[grapholite]].--v.enroll , [[list]] , [[record]] , [[register]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stone]] , [[tablet]] , [[tile]]- + =====verb=====- =====A fine-grained grey,green,orbluish-purple metamorphic rock easily split into flat smoothplates.=====+ :[[program]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A piece of such a plate used as roofing-material.=====+ - + - =====A piece of such a plate used for writing on,usu. framed inwood.=====+ - + - =====The colour of slate.=====+ - + - =====US alistof nominees foroffice etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Cover with slates esp. as roofing.=====+ - + - =====Brit. colloq. criticize severely; scold.=====+ - + - =====US makearrangements for (an event etc.).=====+ - + - =====US propose or nominate foroffice etc.=====+ - + - =====Adj. made of slate.=====+ - + - =====On the slate Brit.recorded as a debt to be paid. slate-blue (or -black) a shadeof blue (or black) occurring in slate. slate-colour a darkbluish or greenish grey. slate-coloured of this colour.slate-grey a shade of grey occurring in slate. slate-pencil asmall rod of soft slate used for writing on slate. wipe theslate clean forgive or cancel therecordof past offences.=====+ - + - =====Slating n. slaty adj.[ME s(c)late f. OF esclate,fem. formof esclat SLAT]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slate slate] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slate slate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đá phiến
- argillaceous slate
- đá phiến sét
- basalt slate
- đá phiến bazan
- bituminous slate
- đá phiến bitum
- clay slate
- đá phiến pha sét
- clay slate
- đá phiến sét
- copper slate
- đá phiến chứa đồng
- covering slate
- đá phiến lợp (nhà)
- diamond slate
- đá phiến hình thoi
- dividing slate
- lớp kẹp đá phiến
- expanded slate
- đá phiến nở
- expanded slate
- đá phiến xốp
- flinty slate
- đá phiến silic
- gable slate
- đá phiến lợp nóc
- graphite slate
- đá phiến grafit
- ground slate
- đá phiến nghiền thành bột
- laminated slate
- đá phiến tấm
- marl slate
- đá phiến macnơ
- mica slate
- đá phiến mica
- pencil slate
- đá phiến đen
- polishing slate
- đá phiến đánh bóng
- roofing slate
- đá phiến lợp mái
- slate ax
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate axe
- búa sửa đá phiến lợp
- slate axe
- rìu đẽo tấm đá phiến
- slate knife
- búa sửa đá phiến lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slate oil
- dầu đá phiến
- slate pit
- mỏ đá phiến
- spotted slate
- đá phiến loang lổ
- table slate
- đá phiến làm mặt bàn
- table slate
- đá phiến lợp
- talc slate
- đá phiến tancơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lineup , argillaceous schist , argillite , ballot , blackboard , chalkboard , grapholite.--v.enroll , list , record , register , roster , schedule , stone , tablet , tile
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ