• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:32, ngày 29 tháng 9 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">em'plɔi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">im'plɔi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 22:
    *V_ing: [[employing]]
    *V_ing: [[employing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dùng=====
    +
    -
    =====mướn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dùng=====
    -
    =====sử dụng=====
    +
    =====mướn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sử dụng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====dùng=====
    -
    =====dùng=====
    +
    ::[[employ]] [[workers]]
    ::[[employ]] [[workers]]
    ::sử dụng, thuê công nhân
    ::sử dụng, thuê công nhân
    -
    =====thuê (ai làm gì)=====
    +
    =====thuê (ai làm gì)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=employ employ] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[apply]] , [[bestow]] , [[bring to bear ]]* , [[engage]] , [[exercise]] , [[exert]] , [[exploit]] , [[fill]] , [[handle]] , [[keep busy]] , [[manipulate]] , [[occupy]] , [[operate]] , [[put to use]] , [[spend]] , [[take up ]]* , [[use]] , [[use up ]]* , [[utilize]] , [[bring on board]] , [[come on board]] , [[commission]] , [[contract]] , [[contract for]] , [[enlist]] , [[hire]] , [[ink]] , [[obtain]] , [[place]] , [[procure]] , [[put on ]]* , [[retain]] , [[secure]] , [[sign on ]]* , [[sign up ]]* , [[take on]] , [[truck with]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[involve]] , [[service]] , [[supply]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=employ&searchtitlesonly=yes employ] : bized
    +
    :[[hire]] , [[art]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[employment]] , [[job]] , [[line]] , [[m]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hire, engage, enlist, recruit, enrol, sign (up), take on,retain, commission: I have employed a solicitor to look aftermy affairs while I am away. The company employed 120 engineers.2 use, make use of, utilize, apply: We plan to employ the mostmodern equipment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupy, take (up), engage, involve: He isemployed with his stamp collection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Use the services of (a person) in return forpayment; keep (a person) in one's service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byfor, in, on) use (a thing, time, energy, etc.) esp. to goodeffect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in) keep (a person) occupied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.the state of being employed, esp. for wages.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the employ ofemployed by.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Employable adj. employability n. employer n.[ME f. OF employer ult. f. L implicari be involved f. implicareenfold: see IMPLICATE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /em'plɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dùng người
    Việc làm

    Ngoại động từ

    Dùng, thuê (ai) (làm gì)
    to employ oneself
    bận làm
    to employ oneself in some work
    bận làm gì

    Cấu trúc từ

    to be in the employ of somebody
    làm việc cho ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dùng
    mướn
    sử dụng

    Kinh tế

    dùng
    employ workers
    sử dụng, thuê công nhân
    thuê (ai làm gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X