• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (20:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định=====
    =====Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ bất định=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều bất định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều vất trắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự không chắc chắn=====
    +
    -
    =====sự không rõ ràng=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tính bất định, tính không chắc chắn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====điều bất định=====
    -
    =====tính không ổn định=====
    +
    =====điều vất trắc=====
    -
    =====tính không xác định=====
    +
    =====rủi ro không thể nhận bảo hiểm=====
    -
    =====tính không xác định, tính không ổn định=====
    +
    =====sự không chắc chắn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự không rõ ràng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertainty uncertainty] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====tính không ổn định=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the fact or condition of being uncertain.=====
    +
    =====tính không xác định=====
    -
    =====An uncertain matter or circumstance.=====
    +
    =====tính không xác định, tính không ổn định=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ambiguity]] , [[ambivalence]] , [[anxiety]] , [[bewilderment]] , [[concern]] , [[confusion]] , [[conjecture]] , [[contingency]] , [[dilemma]] , [[disquiet]] , [[distrust]] , [[doubtfulness]] , [[dubiety]] , [[guesswork]] , [[hesitancy]] , [[hesitation]] , [[incertitude]] , [[inconclusiveness]] , [[indecision]] , [[irresolution]] , [[lack of confidence]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[mystification]] , [[oscillation]] , [[perplexity]] , [[puzzle]] , [[puzzlement]] , [[qualm]] , [[quandary]] , [[query]] , [[questionableness]] , [[reserve]] , [[scruple]] , [[skepticism]] , [[suspicion]] , [[trouble]] , [[uneasiness]] , [[unpredictability]] , [[vagueness]] , [[wonder]] , [[worry]] , [[ambiguousness]] , [[cloudiness]] , [[equivocalness]] , [[indefiniteness]] , [[nebulousness]] , [[obscureness]] , [[obscurity]] , [[unclearness]] , [[dubiousness]] , [[question]] , [[capriciousness]] , [[doubt]] , [[fallibility]] , [[fortuity]] , [[gamble]] , [[inconstancy]] , [[risk]] , [[suspense]] , [[variableness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[certainty]] , [[definiteness]] , [[security]] , [[sureness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn'sə:tnti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
    the uncertainty is unbearable !
    tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
    ( số nhiều) điều không chắc chắn
    the uncertianties of life on the dole
    những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp)
    Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính bất định, tính không chắc chắn

    Kinh tế

    điều bất định
    điều vất trắc
    rủi ro không thể nhận bảo hiểm
    sự không chắc chắn
    sự không rõ ràng
    tính không ổn định
    tính không xác định
    tính không xác định, tính không ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X